1
23:00 - 01:12
2h12phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
23:00 - 01:32
2h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
23:00 - 01:47
2h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
23:00 - 02:08
3h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:00 - 01:12
    2h12phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:00 野崎(栃木県) Nozaki(Tochigi) 23:09 23:24 那須塩原 Nasushiobara
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h12phút
    JPY 2.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.850
    Ghế Tự do : JPY 3.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.850
    00:36 00:36 東京 Tokyo
    Đi bộ( 10phút
    00:46 00:49
    T
    09
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (23phút
    JPY 260
    01:12
    T
    20
    行徳 Gyotoku
  2. 2
    23:00 - 01:32
    2h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:00 野崎(栃木県) Nozaki(Tochigi) 23:09 23:44 那須塩原 Nasushiobara
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h12phút
    JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.850
    00:56 00:56 東京 Tokyo
    Đi bộ( 10phút
    01:06 01:09
    T
    09
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (23phút
    JPY 260
    01:32
    T
    20
    行徳 Gyotoku
  3. 3
    23:00 - 01:47
    2h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:00 野崎(栃木県) Nozaki(Tochigi) 23:09 23:59 那須塩原 Nasushiobara
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h12phút
    JPY 2.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.850
    Ghế Tự do : JPY 3.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.850
    01:11 01:11 東京 Tokyo
    Đi bộ( 10phút
    01:21 01:24
    T
    09
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (23phút
    JPY 260
    01:47
    T
    20
    行徳 Gyotoku
  4. 4
    23:00 - 02:08
    3h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:00 野崎(栃木県) Nozaki(Tochigi) 23:35 23:47 宇都宮 Utsunomiya
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (1h47phút
    JPY 2.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.810
    01:34 01:34
    JU
    01
    東京 Tokyo
    Đi bộ( 8phút
    01:42 01:45
    T
    09
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (23phút
    JPY 260
    02:08
    T
    20
    行徳 Gyotoku
cntlog