2024/09/20  22:04  khởi hành
1
22:07 - 22:42
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
22:07 - 22:56
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
22:07 - 22:57
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
22:07 - 23:04
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:07 - 22:42
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:07
    S
    18
    一之江 Ichinoe
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (9phút
    JPY 220
    22:16 22:16
    S
    21
    Motoyawata(Toei Shinjuku Line)
    Đi bộ( 4phút
    22:20 22:22
    JB
    28
    Moto-Yawata(JR)
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (5phút
    JPY 170
    22:27 22:34
    JB
    30
    T
    23
    西船橋 Nishi-Funabashi
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (8phút
    JPY 180
    22:42
    T
    20
    行徳 Gyotoku
  2. 2
    22:07 - 22:56
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:07
    S
    18
    一之江 Ichinoe
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (14phút
    22:21 22:29
    S
    11
    E
    13
    森下(東京都) Morishita(Tokyo)
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    (4phút
    22:33 22:39
    E
    15
    T
    12
    門前仲町 Monzen-nakacho
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (17phút
    JPY 410
    22:56
    T
    20
    行徳 Gyotoku
  3. 3
    22:07 - 22:57
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:07
    S
    18
    一之江 Ichinoe
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (9phút
    JPY 220
    22:16 22:16
    S
    21
    Motoyawata(Toei Shinjuku Line)
    Đi bộ( 5phút
    22:21 22:25
    KS
    16
    京成八幡 Keisei-Yawata
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (9phút
    JPY 170
    22:34 22:34
    KS
    20
    京成西船 Keisei-Nishifuna
    Đi bộ( 12phút
    22:46 22:49
    T
    23
    西船橋 Nishi-Funabashi
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (8phút
    JPY 180
    22:57
    T
    20
    行徳 Gyotoku
  4. 4
    22:07 - 23:04
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:07
    S
    18
    一之江 Ichinoe
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (17phút
    22:24 22:24
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
    Đi bộ( 4phút
    22:28 22:31
    A
    15
    東日本橋 Higashi-nihombashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (4phút
    22:35 22:43
    A
    13
    T
    10
    日本橋(東京都) Nihombashi
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (21phút
    JPY 410
    23:04
    T
    20
    行徳 Gyotoku
cntlog