1
00:44 - 01:51
1h7phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
00:44 - 02:41
1h57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
00:44 - 02:41
1h57phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
00:44 - 02:52
2h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:44 - 01:51
    1h7phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:44
    JB
    14
    田代 Tashiro
    00:46 00:59
    JB
    15
    JB
    15
    鳥栖 Tosu
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 久留米 Kurume
    (52phút
    JPY 950
    01:51
    JB
    28
    荒尾(熊本県) Arao(Kumamoto)
  2. 2
    00:44 - 02:41
    1h57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:44
    JB
    14
    田代 Tashiro
    00:46 01:19
    JB
    15
    JH
    01
    鳥栖 Tosu
    01:23 01:38
    JH
    02
    新鳥栖 Shin-tosu
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (6phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 1.790
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.560
    01:44 01:57
    JB
    17
    久留米 Kurume
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (44phút
    JPY 950
    02:41
    JB
    28
    荒尾(熊本県) Arao(Kumamoto)
  3. 3
    00:44 - 02:41
    1h57phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    00:44
    JB
    14
    田代 Tashiro
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (7phút
    JPY 210
    00:51 01:09
    JB
    12
    基山 Kiyama(Saga)
    甘木鉄道 Amagi Railway
    Hướng đến 甘木(甘木鉄道) Amagi(Amagi Tetsudo)
    (6phút
    JPY 170
    01:15 01:15 小郡(福岡県) Ogori
    Đi bộ( 2phút
    01:17 01:22
    T
    22
    西鉄小郡 Nishitetsu-Ogori
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (14phút
    01:36 01:54
    T
    28
    T
    28
    花畑 Hanabatake
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (30phút
    JPY 740
    02:24 02:37
    T
    50
    JB
    27
    大牟田 Omuta
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (4phút
    JPY 210
    02:41
    JB
    28
    荒尾(熊本県) Arao(Kumamoto)
  4. 4
    00:44 - 02:52
    2h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    00:44
    JB
    14
    田代 Tashiro
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (16phút
    JPY 280
    01:00 01:00
    JB
    09
    天拝山 Tempaizan
    Đi bộ( 7phút
    01:07 01:12
    T
    15
    朝倉街道 Asakuragaido
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (1phút
    JPY 170
    01:13 01:13
    T
    14
    Murasaki
    Đi bộ( 7phút
    01:20 01:35
    JB
    08
    二日市 Futsukaichi
    01:55 02:08
    JB
    17
    JB
    17
    久留米 Kurume
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (44phút
    JPY 1.130
    02:52
    JB
    28
    荒尾(熊本県) Arao(Kumamoto)
cntlog