1
06:37 - 07:17
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
06:37 - 07:18
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
06:37 - 07:19
42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
06:37 - 07:19
42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:37 - 07:17
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:37
    E
    17
    勝どき Kachidoki
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến Ryogoku(Oedo Line) 
    (16phút
    JPY 220
    06:53 06:53
    E
    09
    上野御徒町 Ueno-okachimachi
    Đi bộ( 7phút
    07:00 07:04
    KS
    01
    京成上野 Keisei-Ueno
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (7phút
    JPY 170
    07:11 07:11
    KS
    04
    町屋(京成線) Machiya(Keisei Line)
    Đi bộ( 2phút
    07:13 07:15
    SA
    06
    町屋駅前 Machiya-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (2phút
    JPY 170
    07:17
    SA
    05
    荒川七丁目 Arakawa-nanachome
  2. 2
    06:37 - 07:18
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:37
    E
    17
    勝どき Kachidoki
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến Ryogoku(Oedo Line) 
    (16phút
    06:53 06:53
    E
    09
    上野御徒町 Ueno-okachimachi
    Đi bộ( 6phút
    06:59 07:01
    H
    17
    仲御徒町 Naka-okachimachi
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (6phút
    JPY 320
    07:07 07:07
    H
    20
    三ノ輪 Minowa
    Đi bộ( 5phút
    07:12 07:14
    SA
    01
    三ノ輪橋 Minowabashi
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (4phút
    JPY 170
    07:18
    SA
    05
    荒川七丁目 Arakawa-nanachome
  3. 3
    06:37 - 07:19
    42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:37
    E
    17
    勝どき Kachidoki
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến Ryogoku(Oedo Line) 
    (4phút
    06:41 06:47
    E
    15
    T
    12
    門前仲町 Monzen-nakacho
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (6phút
    06:53 07:01
    T
    09
    C
    11
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 綾瀬 Ayase
    (12phút
    JPY 320
    07:13 07:13
    C
    17
    Machiya(Chiyoda Line)
    Đi bộ( 2phút
    07:15 07:17
    SA
    06
    町屋駅前 Machiya-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (2phút
    JPY 170
    07:19
    SA
    05
    荒川七丁目 Arakawa-nanachome
  4. 4
    06:37 - 07:19
    42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:37
    E
    17
    勝どき Kachidoki
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến Ryogoku(Oedo Line) 
    (4phút
    06:41 06:47
    E
    15
    T
    12
    門前仲町 Monzen-nakacho
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (3phút
    06:50 06:55
    T
    11
    H
    13
    茅場町 Kayabacho
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (13phút
    JPY 320
    07:08 07:08
    H
    20
    三ノ輪 Minowa
    Đi bộ( 5phút
    07:13 07:15
    SA
    01
    三ノ輪橋 Minowabashi
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (4phút
    JPY 170
    07:19
    SA
    05
    荒川七丁目 Arakawa-nanachome
cntlog