1
09:20 - 09:46
26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
09:20 - 09:50
30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
09:20 - 09:56
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
09:20 - 09:58
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:20 - 09:46
    26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:20
    JY
    13
    池袋 Ikebukuro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (10phút
    JPY 170
    09:30 09:36
    JY
    08
    C
    16
    西日暮里 Nishi-nippori
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 綾瀬 Ayase
    (2phút
    JPY 180
    09:38 09:38
    C
    17
    Machiya(Chiyoda Line)
    Đi bộ( 2phút
    09:40 09:42
    SA
    06
    町屋駅前 Machiya-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (4phút
    JPY 170
    09:46
    SA
    03
    荒川区役所前 Arakawa-kuyakushoma
  2. 2
    09:20 - 09:50
    30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:20
    JY
    13
    池袋 Ikebukuro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (11phút
    JPY 180
    09:31 09:39
    JY
    07
    KS
    02
    日暮里 Nippori
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (3phút
    JPY 150
    09:42 09:42
    KS
    04
    町屋(京成線) Machiya(Keisei Line)
    Đi bộ( 2phút
    09:44 09:46
    SA
    06
    町屋駅前 Machiya-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (4phút
    JPY 170
    09:50
    SA
    03
    荒川区役所前 Arakawa-kuyakushoma
  3. 3
    09:20 - 09:56
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:20
    JY
    13
    池袋 Ikebukuro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (10phút
    JPY 170
    09:30 09:40
    JY
    08
    NT
    02
    西日暮里 Nishi-nippori
    都営日暮里・舎人ライナー Toei Nippori Toneri Liner
    Hướng đến 見沼代親水公園 Minumadai-shinsuikoen
    (3phút
    JPY 170
    09:43 09:48
    NT
    04
    SA
    09
    熊野前 Kumano-mae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (8phút
    JPY 170
    09:56
    SA
    03
    荒川区役所前 Arakawa-kuyakushoma
  4. 4
    09:20 - 09:58
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:20
    JY
    13
    池袋 Ikebukuro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (17phút
    JPY 180
    09:37 09:37
    JY
    04
    御徒町 Okachimachi
    Đi bộ( 4phút
    09:41 09:43
    H
    17
    仲御徒町 Naka-okachimachi
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (6phút
    JPY 180
    09:49 09:49
    H
    20
    三ノ輪 Minowa
    Đi bộ( 5phút
    09:54 09:56
    SA
    01
    三ノ輪橋 Minowabashi
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (2phút
    JPY 170
    09:58
    SA
    03
    荒川区役所前 Arakawa-kuyakushoma
cntlog