1
07:02 - 12:18
5h16phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
07:02 - 12:22
5h20phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
07:02 - 12:42
5h40phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
07:02 - 13:11
6h9phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:02 - 12:18
    5h16phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    07:02
    K
    02
    瓦町 Kawaramachi(Kagawa)
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 高松築港 Takamatsuchikkou
    (4phút
    JPY 200
    07:06 07:06
    K
    00
    高松築港 Takamatsuchikkou
    Đi bộ( 3phút
    07:09 07:24
    Y
    00
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 坂出 Sakaide
    (54phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.000
    08:18 08:38
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (45phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.560
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.220
    09:38 10:17
    E
    01
    京都 Kyoto
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 園部 Sonobe
    (1h22phút
    JPY 6.700
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.700
    11:39 12:12
    E
    F
    01
    福知山 Fukuchiyama
    京都丹後鉄道宮福線 Kyototango Railway Miyafuku Line
    Hướng đến 宮津 Miyazu
    (6phút
    JPY 150
    12:18
    F
    03
    荒河かしの木台 Aragakashinokidai
  2. 2
    07:02 - 12:22
    5h20phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    07:02
    K
    02
    瓦町 Kawaramachi(Kagawa)
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 高松築港 Takamatsuchikkou
    (4phút
    JPY 200
    07:06 07:06
    K
    00
    高松築港 Takamatsuchikkou
    Đi bộ( 3phút
    07:09 07:24
    Y
    00
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 坂出 Sakaide
    (54phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.000
    08:18 08:33
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (23phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    08:56 09:14
    J
    姫路 Himeji
    JR播但線 JR Bantan Line
    Hướng đến 寺前 Tera-mae
    (1h26phút
    10:40 11:11 和田山 Wadayama
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 福知山 Fukuchiyama
    (32phút
    JPY 5.160
    11:43 12:16
    E
    F
    01
    福知山 Fukuchiyama
    京都丹後鉄道宮福線 Kyototango Railway Miyafuku Line
    Hướng đến 宮津 Miyazu
    (6phút
    JPY 150
    12:22
    F
    03
    荒河かしの木台 Aragakashinokidai
  3. 3
    07:02 - 12:42
    5h40phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    07:02
    K
    02
    瓦町 Kawaramachi(Kagawa)
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 高松築港 Takamatsuchikkou
    (4phút
    JPY 200
    07:06 07:06
    K
    00
    高松築港 Takamatsuchikkou
    Đi bộ( 3phút
    07:09 07:24
    Y
    00
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 坂出 Sakaide
    (17phút
    07:41 07:59
    Y
    08
    Y
    08
    坂出 Sakaide
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    (39phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.000
    08:38 08:53
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (23phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    09:16 09:34
    J
    姫路 Himeji
    JR播但線 JR Bantan Line
    Hướng đến 寺前 Tera-mae
    (1h26phút
    11:00 11:31 和田山 Wadayama
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 福知山 Fukuchiyama
    (32phút
    JPY 5.160
    12:03 12:36
    E
    F
    01
    福知山 Fukuchiyama
    京都丹後鉄道宮福線 Kyototango Railway Miyafuku Line
    Hướng đến 宮津 Miyazu
    (6phút
    JPY 150
    12:42
    F
    03
    荒河かしの木台 Aragakashinokidai
  4. 4
    07:02 - 13:11
    6h9phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    07:02
    K
    02
    瓦町 Kawaramachi(Kagawa)
    高松琴平電気鉄道琴平線 Takamatsukotohiradenki Railway Kotohira Line
    Hướng đến 琴電琴平 Kotoden-Kotohira
    (3phút
    JPY 200
    07:05 07:05
    K
    03
    栗林公園 Ritsurinkoen
    Đi bộ( 6phút
    07:11 07:26
    T
    25
    栗林 Ritsurin
    JR高徳線 JR Kotoku Line
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (9phút
    07:35 07:53
    T
    28
    Y
    00
    高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 坂出 Sakaide
    (54phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.000
    08:47 09:07
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (32phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    09:39 09:57
    J
    姫路 Himeji
    JR播但線 JR Bantan Line
    Hướng đến 寺前 Tera-mae
    (1h26phút
    11:23 12:02 和田山 Wadayama
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 福知山 Fukuchiyama
    (30phút
    JPY 5.170
    Ghế Tự do : JPY 1.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.260
    12:32 13:05
    E
    F
    01
    福知山 Fukuchiyama
    京都丹後鉄道宮福線 Kyototango Railway Miyafuku Line
    Hướng đến 宮津 Miyazu
    (6phút
    JPY 150
    13:11
    F
    03
    荒河かしの木台 Aragakashinokidai
cntlog