2025/08/03  12:32  khởi hành
1
12:34 - 13:22
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
12:34 - 13:29
55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
12:34 - 13:39
1h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
12:34 - 13:39
1h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:34 - 13:22
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:34
    JC
    11
    Kichijoji
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Hachioji
    (13phút
    JPY 180
    12:47 12:55
    JC
    16
    SK
    01
    Kokubunji
    Seibu Kokubunji Line
    Hướng đến  Higashi-Murayama
    (11phút
    13:06 13:16
    SK
    05
    SS
    21
    Higashi-Murayama
    Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến  Tokorozawa
    (6phút
    JPY 260
    13:22
    SS
    23
    Koku-koen
  2. 2
    12:34 - 13:29
    55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:34
    JC
    11
    Kichijoji
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Hachioji
    (15phút
    12:49 12:57
    JC
    17
    JM
    33
    Nishi-Kokubunji
    JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến  Musashi-Urawa
    (8phút
    JPY 320
    13:05 13:05
    JM
    31
    Shin-Akitsu
    Đi bộ( 5phút
    13:10 13:13
    SI
    16
    Akitsu(Tokyo)
    Seibu Ikebukuro Line
    Hướng đến  Tokorozawa
    (4phút
    13:17 13:27
    SI
    17
    SS
    22
    Tokorozawa
    Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến  Hon-Kawagoe
    (2phút
    JPY 190
    13:29
    SS
    23
    Koku-koen
  3. 3
    12:34 - 13:39
    1h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:34
    JC
    11
    Kichijoji
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Shinjuku
    (11phút
    thông qua đào tạo
    JC
    06
    T
    01
    Nakano(Tokyo)
    Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến  Otemachi(Tokyo)
    (5phút
    JPY 340
    12:50 13:02
    T
    03
    SS
    02
    Takadanobaba
    Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến  Tokorozawa
    (37phút
    JPY 390
    13:39
    SS
    23
    Koku-koen
  4. 4
    12:34 - 13:39
    1h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:34
    JC
    11
    Kichijoji
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Hachioji
    (13phút
    JPY 180
    12:47 12:55
    JC
    16
    ST
    01
    Kokubunji
    Seibu Tamako Line(Kokubunji-Hagiyama)
    Hướng đến  Hagiyama
    (7phút
    13:02 13:12
    ST
    04
    SS
    30
    Hagiyama
    Seibu Haijima Line
    Hướng đến  Kodaira
    (3phút
    13:15 13:25
    SS
    19
    SS
    19
    Kodaira
    Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến  Tokorozawa
    (14phút
    JPY 260
    13:39
    SS
    23
    Koku-koen
cntlog