1
13:38 - 15:12
1h34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
13:38 - 15:16
1h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
13:38 - 15:17
1h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
13:38 - 15:17
1h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:38 - 15:12
    1h34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:38
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    13:51 14:00
    U
    01
    G
    08
    Shimbashi
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Shibuya
    (6phút
    14:06 14:09
    G
    05
    M
    13
    Akasaka-mitsuke
    Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (10phút
    JPY 210
    14:19 14:19
    M
    08
    Shinjuku
    Đi bộ( 5phút
    14:24 14:31
    SS
    01
    Seibu-Shinjuku
    Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến  Tokorozawa
    (41phút
    JPY 390
    15:12
    SS
    23
    Koku-koen
  2. 2
    13:38 - 15:16
    1h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:38
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    13:51 13:59
    U
    01
    JY
    29
    Shimbashi
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (4phút
    JPY 150
    14:03 14:03
    JY
    01
    Tokyo
    Đi bộ( 8phút
    14:11 14:14
    T
    09
    Otemachi(Tokyo)
    Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến  Nakano(Tokyo)
    (13phút
    JPY 210
    14:27 14:39
    T
    03
    SS
    02
    Takadanobaba
    Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến  Tokorozawa
    (37phút
    JPY 390
    15:16
    SS
    23
    Koku-koen
  3. 3
    13:38 - 15:17
    1h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:38
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    13:51 13:59
    U
    01
    JY
    29
    Shimbashi
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (31phút
    JPY 210
    14:30 14:40
    JY
    15
    SS
    02
    Takadanobaba
    Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến  Tokorozawa
    (37phút
    JPY 390
    15:17
    SS
    23
    Koku-koen
  4. 4
    13:38 - 15:17
    1h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:38
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    13:51 13:59
    U
    01
    JY
    29
    Shimbashi
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (31phút
    JPY 210
    14:30 14:40
    JY
    15
    SS
    02
    Takadanobaba
    Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến  Tokorozawa
    (37phút
    JPY 390
    15:17
    SS
    23
    Koku-koen
cntlog