2025/08/10  15:28  khởi hành
1
15:30 - 16:22
52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
15:31 - 16:26
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
15:31 - 16:28
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
15:30 - 16:29
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:30 - 16:22
    52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:30
    H
    13
    Kayabacho
    Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến  Naka-meguro
    (25phút
    JPY 210
    15:55 16:00
    H
    01
    TY
    03
    Naka-meguro
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Yokohama
    (22phút
    JPY 250
    16:22
    TY
    14
    Tsunashima
  2. 2
    15:31 - 16:26
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:31
    T
    11
    Kayabacho
    Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến  Otemachi(Tokyo)
    (3phút
    15:34 15:42
    T
    09
    I
    09
    Otemachi(Tokyo)
    Toei Mita Line
    Hướng đến  Meguro
    (17phút
    JPY 330
    thông qua đào tạo
    I
    01
    MG
    01
    Meguro
    Tokyu Meguro Line
    Hướng đến  Hiyoshi(Kanagawa)
    (17phút
    16:16 16:23
    MG
    13
    TY
    13
    Hiyoshi(Kanagawa)
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Yokohama
    (3phút
    JPY 250
    16:26
    TY
    14
    Tsunashima
  3. 3
    15:31 - 16:28
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:31
    T
    11
    Kayabacho
    Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến  Otemachi(Tokyo)
    (7phút
    15:38 15:45
    T
    07
    Z
    06
    Kudanshita
    Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến  Shibuya
    (11phút
    JPY 210
    15:56 16:07
    Z
    01
    TY
    01
    Shibuya
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Yokohama
    (21phút
    JPY 290
    16:28
    TY
    14
    Tsunashima
  4. 4
    15:30 - 16:29
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:30
    H
    13
    Kayabacho
    Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến  Naka-meguro
    (11phút
    15:41 15:47
    H
    07
    C
    08
    Kasumigaseki(Tokyo)
    Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến  Yoyogi-uehara
    (10phút
    15:57 16:06
    C
    03
    F
    15
    Meiji-jingumae
    Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến  Shibuya
    (2phút
    JPY 210
    thông qua đào tạo
    F
    16
    TY
    01
    Shibuya
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Yokohama
    (21phút
    JPY 290
    16:29
    TY
    14
    Tsunashima
cntlog