2024/06/12  01:14  khởi hành
1
01:27 - 10:31
9h4phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
01:27 - 10:52
9h25phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
01:27 - 11:17
9h50phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
01:27 - 11:35
10h8phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:27 - 10:31
    9h4phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    01:27 山川 Yamakawa
    JR指宿枕崎線 JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến 指宿 Ibusuki
    (1h19phút
    JPY 1.130
    02:46 02:58
    鹿児島中央 Kagoshimachuo
    連絡バス(鹿児島空港-鹿児島中央) Bus(Kagoshima Airport-Kagoshimachuo)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (57phút
    JPY 1.400
    03:55 04:53 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路([東京]羽田空港-鹿児島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    06:33 06:38 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    06:45 06:55
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    07:12 07:17
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (19phút
    07:36 08:17
    JY
    17
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (1h34phút
    Ghế Tự do : JPY 1.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.850
    09:51 10:04
    CO
    43
    甲府 Kofu
    JR身延線 JR Minobu Line
    Hướng đến 身延 Minobu
    (27phút
    JPY 2.640
    10:31 甲斐上野 Kaiueno
  2. 2
    01:27 - 10:52
    9h25phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    01:27 山川 Yamakawa
    JR指宿枕崎線 JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến 指宿 Ibusuki
    (6phút
    JPY 210
    01:33 02:36
    指宿 Ibusuki
    連絡バス(鹿児島空港-指宿) Bus(Kagoshima Airport-Ibusuki)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (1h35phút
    JPY 2.600
    04:11 05:14 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路([東京]羽田空港-鹿児島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    06:54 06:59 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    07:06 07:16
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    07:33 07:38
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (19phút
    07:57 08:38
    JY
    17
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (1h34phút
    Ghế Tự do : JPY 1.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.850
    10:12 10:25
    CO
    43
    甲府 Kofu
    JR身延線 JR Minobu Line
    Hướng đến 身延 Minobu
    (27phút
    JPY 2.640
    10:52 甲斐上野 Kaiueno
  3. 3
    01:27 - 11:17
    9h50phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    01:27 山川 Yamakawa
    JR指宿枕崎線 JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến 指宿 Ibusuki
    (1h19phút
    02:46 03:01 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h41phút
    JPY 6.490
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.500
    Ghế Tự do : JPY 4.830
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.490
    04:42 04:54
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    04:59 05:39
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    07:19 07:24 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    07:31 07:41
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    07:58 08:03
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (19phút
    08:22 09:03
    JY
    17
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (1h34phút
    Ghế Tự do : JPY 1.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.850
    10:37 10:50
    CO
    43
    甲府 Kofu
    JR身延線 JR Minobu Line
    Hướng đến 身延 Minobu
    (27phút
    JPY 2.640
    11:17 甲斐上野 Kaiueno
  4. 4
    01:27 - 11:35
    10h8phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    01:27 山川 Yamakawa
    JR指宿枕崎線 JR Ibusukimakurazaki Line
    Hướng đến 指宿 Ibusuki
    (1h19phút
    02:46 03:19 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR鹿児島本線(川内-鹿児島) JR Kagoshima Main Line(Sendai-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (42phút
    JPY 1.680
    04:01 04:29
    国分(鹿児島県) Kokubu(Kagoshima)
    連絡バス(鹿児島空港-志布志) Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (20phút
    JPY 470
    04:49 05:47 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路([東京]羽田空港-鹿児島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    07:27 07:32 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    07:39 07:43
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    08:02 08:08
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (25phút
    08:33 09:14
    JY
    17
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (1h41phút
    Ghế Tự do : JPY 1.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.850
    10:55 11:08
    CO
    43
    甲府 Kofu
    JR身延線 JR Minobu Line
    Hướng đến 身延 Minobu
    (27phút
    JPY 2.640
    11:35 甲斐上野 Kaiueno
cntlog