1
08:44 - 09:16
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
08:51 - 09:19
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
08:51 - 09:21
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
08:44 - 09:22
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:44 - 09:16
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:44 大阪天満宮 Osakatemmangu
    Đi bộ( 3phút
    08:47 08:50
    T
    21
    南森町 Minamimorimachi
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (2phút
    JPY 190
    08:52 08:52
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    08:58 09:02
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (14phút
    JPY 230
    09:16
    A
    51
    甲子園口 Koshienguchi
  2. 2
    08:51 - 09:19
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:51
    H
    43
    大阪天満宮 Osakatemmangu
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (15phút
    09:06 09:13
    H
    49
    A
    49
    尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (6phút
    JPY 320
    09:19
    A
    51
    甲子園口 Koshienguchi
  3. 3
    08:51 - 09:21
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:51
    H
    43
    大阪天満宮 Osakatemmangu
    JR東西線 JR Tozai Line
    Hướng đến 尼崎〔JR〕 Amagasaki(Tokaido Line)
    (2phút
    JPY 140
    08:53 08:53
    H
    44
    北新地 Kitashinchi
    Đi bộ( 10phút
    09:03 09:07
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (14phút
    JPY 230
    09:21
    A
    51
    甲子園口 Koshienguchi
  4. 4
    08:44 - 09:22
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:44 大阪天満宮 Osakatemmangu
    Đi bộ( 3phút
    08:47 08:49
    K
    13
    南森町 Minamimorimachi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (2phút
    JPY 190
    08:51 08:51
    K
    12
    扇町(大阪府) Ogimachi(Osaka)
    Đi bộ( 4phút
    08:55 08:58
    O
    10
    天満 Temma
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (3phút
    09:01 09:08
    O
    11
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (14phút
    JPY 230
    09:22
    A
    51
    甲子園口 Koshienguchi
cntlog