1
10:38 - 10:52
14phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
10:33 - 11:11
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
10:38 - 11:14
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:38 - 10:52
    14phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    10:38
    HS
    02
    福島(阪神線) Fukushima(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (14phút
    JPY 250
    10:52
    HS
    14
    甲子園 Koshien
  2. 2
    10:33 - 11:11
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:33 福島(阪神線) Fukushima(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    10:38 10:41
    O
    12
    福島(大阪環状線) Fukushima(Osaka-Kanjo Line)
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (4phút
    JPY 140
    10:45 10:58
    O
    14
    HS
    45
    西九条 Nishikujo
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến 大物 Daimotsu
    (13phút
    JPY 250
    11:11
    HS
    14
    甲子園 Koshien
  3. 3
    10:38 - 11:14
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:38
    HS
    02
    福島(阪神線) Fukushima(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (8phút
    10:46 10:56
    HS
    09
    HS
    09
    尼崎〔阪神線〕 Amagasaki(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (7phút
    JPY 280
    11:03 11:11
    HS
    17
    HS
    17
    西宮(阪神線) Nishinomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (3phút
    JPY 160
    11:14
    HS
    14
    甲子園 Koshien
cntlog