1
15:20 - 15:45
25phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
15:10 - 15:49
39phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
15:15 - 15:51
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:20 - 15:45
    25phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:20
    A
    03
    Osaka-Uehonmachi
    近鉄難波線 Kintetsu Namba Line
    Hướng đến Osaka-Namba 
    (3phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    01
    HS
    41
    Osaka-Namba
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến 大物 Daimotsu
    (22phút
    JPY 370
    15:45
    HS
    14
    甲子園 Koshien
  2. 2
    15:10 - 15:49
    39phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:10 Osaka-Uehonmachi
    Đi bộ( 5phút
    15:15 15:17
    S
    18
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (12phút
    JPY 240
    15:29 15:29
    S
    11
    野田阪神 Nodahanshin
    Đi bộ( 3phút
    15:32 15:37
    HS
    03
    野田(阪神線) Noda(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (12phút
    JPY 250
    15:49
    HS
    14
    甲子園 Koshien
  3. 3
    15:15 - 15:51
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:15
    A
    03
    Osaka-Uehonmachi
    近鉄難波線 Kintetsu Namba Line
    Hướng đến Osaka-Namba 
    (2phút
    JPY 180
    15:17 15:17
    A
    02
    近鉄日本橋 Kintetsu-Nippombashi
    Đi bộ( 2phút
    15:19 15:21
    S
    17
    日本橋(大阪府) Nippombashi
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (10phút
    JPY 240
    15:31 15:31
    S
    11
    野田阪神 Nodahanshin
    Đi bộ( 3phút
    15:34 15:39
    HS
    03
    野田(阪神線) Noda(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (12phút
    JPY 250
    15:51
    HS
    14
    甲子園 Koshien
cntlog