1
11:23 - 12:00
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
11:23 - 12:00
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
11:23 - 12:01
38phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
11:18 - 12:01
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:23 - 12:00
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:23
    HS
    30
    岩屋(阪神線) Iwaya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (26phút
    11:49 11:57
    HS
    17
    HS
    17
    西宮(阪神線) Nishinomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (3phút
    JPY 280
    12:00
    HS
    14
    甲子園 Koshien
  2. 2
    11:23 - 12:00
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:23
    HS
    30
    岩屋(阪神線) Iwaya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (7phút
    11:30 11:40
    HS
    25
    HS
    25
    御影(阪神線) Mikage(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (9phút
    11:49 11:57
    HS
    17
    HS
    17
    西宮(阪神線) Nishinomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (3phút
    JPY 280
    12:00
    HS
    14
    甲子園 Koshien
  3. 3
    11:23 - 12:01
    38phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    11:23
    HS
    30
    岩屋(阪神線) Iwaya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (38phút
    JPY 280
    12:01
    HS
    14
    甲子園 Koshien
  4. 4
    11:18 - 12:01
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:18 岩屋(阪神線) Iwaya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 5phút
    11:23 11:27
    A
    60
    Nada
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (3phút
    JPY 140
    11:30 11:30
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 2phút
    11:32 11:42
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (19phút
    JPY 280
    12:01
    HS
    14
    甲子園 Koshien
cntlog