2024/06/18  19:30  khởi hành
1
19:35 - 23:22
3h47phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
2
19:35 - 23:23
3h48phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
3
19:35 - 23:29
3h54phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
19:35 - 23:37
4h2phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:35 - 23:22
    3h47phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    19:35
    NK
    06-3
    木津川 Kizugawa
    南海汐見橋線 Nankai Shiomibashi Line
    Hướng đến 汐見橋 Shiomibashi
    (2phút
    JPY 180
    19:37 19:37
    NK
    06-4
    芦原町 Ashiharacho
    Đi bộ( 5phút
    19:42 19:45
    O
    17
    芦原橋 Ashiharabashi
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (13phút
    19:58 20:05
    O
    11
    A
    47
    大阪 Osaka
    20:11 20:29
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h15phút
    JPY 8.580
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.480
    22:44 22:55
    SH
    01
    新横浜 Shin-Yokohama
    東急新横浜線 Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến 日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    SH
    03
    TY
    13
    日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (3phút
    JPY 300
    23:06 23:14
    TY
    11
    JN
    07
    武蔵小杉 Musashi-Kosugi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (6phút
    JPY 170
    23:20 23:20
    JN
    10
    武蔵溝ノ口 Musashi-Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    23:22 溝の口 Mizonokuchi
  2. 2
    19:35 - 23:23
    3h48phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    19:35
    NK
    06-3
    木津川 Kizugawa
    南海汐見橋線 Nankai Shiomibashi Line
    Hướng đến 汐見橋 Shiomibashi
    (2phút
    JPY 180
    19:37 19:37
    NK
    06-4
    芦原町 Ashiharacho
    Đi bộ( 5phút
    19:42 19:45
    O
    17
    芦原橋 Ashiharabashi
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (13phút
    19:58 20:08
    O
    11
    A
    47
    大阪 Osaka
    20:12 20:30
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h15phút
    JPY 8.580
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.480
    22:45 22:56
    SH
    01
    新横浜 Shin-Yokohama
    東急新横浜線 Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến 日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    SH
    03
    TY
    13
    日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (3phút
    JPY 300
    23:07 23:15
    TY
    11
    JN
    07
    武蔵小杉 Musashi-Kosugi
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (6phút
    JPY 170
    23:21 23:21
    JN
    10
    武蔵溝ノ口 Musashi-Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    23:23 溝の口 Mizonokuchi
  3. 3
    19:35 - 23:29
    3h54phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    19:35
    NK
    06-3
    木津川 Kizugawa
    南海汐見橋線 Nankai Shiomibashi Line
    Hướng đến 汐見橋 Shiomibashi
    (2phút
    JPY 180
    19:37 19:37
    NK
    06-4
    芦原町 Ashiharacho
    Đi bộ( 5phút
    19:42 19:45
    O
    17
    芦原橋 Ashiharabashi
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (13phút
    19:58 20:05
    O
    11
    A
    47
    大阪 Osaka
    20:11 20:29
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h15phút
    JPY 8.580
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.480
    22:44 22:55
    SH
    01
    新横浜 Shin-Yokohama
    東急新横浜線 Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến 日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    SH
    03
    TY
    13
    日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (9phút
    23:12 23:21
    TY
    07
    OM
    10
    自由が丘(東京都) Jiyugaoka(Tokyo)
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 溝の口 Mizonokuchi
    (8phút
    JPY 360
    23:29
    OM
    16
    溝の口 Mizonokuchi
  4. 4
    19:35 - 23:37
    4h2phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    19:35
    NK
    06-3
    木津川 Kizugawa
    南海汐見橋線 Nankai Shiomibashi Line
    Hướng đến 汐見橋 Shiomibashi
    (3phút
    JPY 180
    19:38 19:38
    NK
    06-5
    汐見橋 Shiomibashi
    Đi bộ( 7phút
    19:45 19:47
    S
    15
    桜川(大阪府) Sakuragawa(Osaka)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (2phút
    19:49 19:55
    S
    16
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (14phút
    JPY 290
    20:09 20:30
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.480
    22:45 22:55
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR横浜線 JR Yokohama Line
    Hướng đến 町田 Machida
    (15phút
    JPY 8.580
    23:10 23:20
    JH
    21
    DT
    22
    長津田 Nagatsuta
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (17phút
    JPY 250
    23:37
    DT
    10
    溝の口 Mizonokuchi
cntlog