2025/08/03  00:24  khởi hành
1
01:22 - 06:56
5h34phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
2
01:22 - 07:00
5h38phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
01:22 - 07:00
5h38phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
4
01:22 - 07:02
5h40phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:22 - 06:56
    5h34phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    01:22 Hamagochi
    JR Onoda Line(Suzumeda-Nagatomotoyama)
    Hướng đến  Suzumeda
    (2phút
    thông qua đào tạo Suzumeda
    JR Onoda Line(Ino-Onoda)
    Hướng đến  Ino(Yamaguchi)
    (12phút
    01:36 02:07 Ubeshinkawa
    JR Ube Line
    Hướng đến  Shin-yamaguchi
    (10phút
    JPY 240
    02:17 02:17 Kusae
    Đi bộ( 8phút
    02:25 04:07 Yamaguchi-Ube Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Yamaguchi-Ube Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 45.250
    05:42 05:47 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    05:54 06:04
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 330
    06:23 06:23
    KK
    20
    Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    06:31 06:36
    JN
    01
    Kawasaki
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (18phút
    JPY 230
    06:54 06:54
    JN
    10
    Musashi-Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    06:56 Mizonokuchi
  2. 2
    01:22 - 07:00
    5h38phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    01:22 Hamagochi
    JR Onoda Line(Suzumeda-Nagatomotoyama)
    Hướng đến  Suzumeda
    (2phút
    thông qua đào tạo Suzumeda
    JR Onoda Line(Ino-Onoda)
    Hướng đến  Ino(Yamaguchi)
    (12phút
    01:36 02:07 Ubeshinkawa
    JR Ube Line
    Hướng đến  Shin-yamaguchi
    (10phút
    JPY 240
    02:17 02:17 Kusae
    Đi bộ( 8phút
    02:25 04:07 Yamaguchi-Ube Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Yamaguchi-Ube Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 45.250
    05:42 05:47 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    05:54 06:04
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    06:21 06:27
    KK
    01
    JK
    20
    Shinagawa
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Kamata(Tokyo)
    (3phút
    JPY 150
    06:30 06:40
    JK
    19
    OM
    01
    Oimachi
    Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến  Mizonokuchi
    (20phút
    JPY 250
    07:00
    OM
    16
    Mizonokuchi
  3. 3
    01:22 - 07:00
    5h38phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    01:22 Hamagochi
    JR Onoda Line(Suzumeda-Nagatomotoyama)
    Hướng đến  Suzumeda
    (2phút
    thông qua đào tạo Suzumeda
    JR Onoda Line(Ino-Onoda)
    Hướng đến  Ino(Yamaguchi)
    (12phút
    01:36 02:07 Ubeshinkawa
    JR Ube Line
    Hướng đến  Shin-yamaguchi
    (10phút
    JPY 240
    02:17 02:17 Kusae
    Đi bộ( 8phút
    02:25 04:07 Yamaguchi-Ube Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Yamaguchi-Ube Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 45.250
    05:42 05:47 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    05:54 05:58
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (14phút
    JPY 460
    06:12 06:12
    MO
    02
    Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    Đi bộ( 7phút
    06:19 06:22
    R
    05
    Tennozu Isle(Rinkai Line)
    Rinkai Line
    Hướng đến  Osaki
    (5phút
    JPY 210
    06:27 06:40
    R
    07
    OM
    01
    Oimachi
    Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến  Mizonokuchi
    (20phút
    JPY 250
    07:00
    OM
    16
    Mizonokuchi
  4. 4
    01:22 - 07:02
    5h40phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    01:22 Hamagochi
    JR Onoda Line(Suzumeda-Nagatomotoyama)
    Hướng đến  Suzumeda
    (2phút
    thông qua đào tạo Suzumeda
    JR Onoda Line(Ino-Onoda)
    Hướng đến  Ino(Yamaguchi)
    (12phút
    JPY 210
    01:36 02:14
    Ubeshinkawa
    Bus(Yamaguchi-Ube Airport-Ubeshinkawa)
    Hướng đến  Yamaguchi-Ube Airport
    (15phút
    JPY 310
    02:29 04:06 Yamaguchi-Ube Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Yamaguchi-Ube Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 45.250
    05:41 05:46 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    05:53 06:03
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    06:20 06:25
    KK
    01
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (12phút
    JPY 180
    06:37 06:49
    JY
    20
    DT
    01
    Shibuya
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Chuo-Rinkan
    (13phút
    JPY 250
    07:02
    DT
    10
    Mizonokuchi
cntlog