2025/08/10  21:18  khởi hành
1
21:28 - 21:56
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
21:23 - 21:58
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
21:23 - 22:04
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
21:23 - 22:16
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:28 - 21:56
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    21:28
    JN
    51
    Hatchonawate
    JR Nambu Line(Shitte-Hamakawasaki)
    Hướng đến  Shitte
    (2phút
    21:30 21:38
    JN
    02
    JN
    02
    Shitte
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (16phút
    JPY 230
    21:54 21:54
    JN
    10
    Musashi-Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    21:56 Mizonokuchi
  2. 2
    21:23 - 21:58
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    21:23
    KK
    27
    Hatchonawate
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (2phút
    JPY 150
    21:25 21:25
    KK
    20
    Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    21:33 21:38
    JN
    01
    Kawasaki
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (18phút
    JPY 230
    21:56 21:56
    JN
    10
    Musashi-Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    21:58 Mizonokuchi
  3. 3
    21:23 - 22:04
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    21:23
    KK
    27
    Hatchonawate
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (2phút
    JPY 150
    21:25 21:25
    KK
    29
    Keikyu-Tsurumi
    Đi bộ( 4phút
    21:29 21:32
    JK
    15
    Tsurumi
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Kamata(Tokyo)
    (4phút
    21:36 21:44
    JK
    16
    JN
    01
    Kawasaki
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (18phút
    JPY 230
    22:02 22:02
    JN
    10
    Musashi-Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    22:04 Mizonokuchi
  4. 4
    21:23 - 22:16
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:23
    KK
    27
    Hatchonawate
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (2phút
    JPY 150
    21:25 21:25
    KK
    20
    Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    21:33 21:36
    JK
    16
    Kawasaki
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Kamata(Tokyo)
    (10phút
    JPY 180
    21:46 21:56
    JK
    19
    OM
    01
    Oimachi
    Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến  Mizonokuchi
    (20phút
    JPY 250
    22:16
    OM
    16
    Mizonokuchi
cntlog