1
17:26 - 21:01
3h35phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
2
17:26 - 21:02
3h36phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
3
17:26 - 21:08
3h42phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
17:26 - 21:11
3h45phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:26 - 21:01
    3h35phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    17:26
    T
    24
    Tanimachi 6 Chome
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Dainichi
    (8phút
    JPY 240
    17:34 17:34
    T
    20
    Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    17:40 17:44
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (6phút
    17:50 18:08
    A
    46
    Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h15phút
    JPY 8.580
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    20:23 20:34
    SH
    01
    Shin-Yokohama
    Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến  Hiyoshi(Kanagawa)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    SH
    03
    TY
    13
    Hiyoshi(Kanagawa)
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Shibuya
    (3phút
    JPY 300
    20:45 20:53
    TY
    11
    JN
    07
    Musashi-Kosugi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (6phút
    JPY 170
    20:59 20:59
    JN
    10
    Musashi-Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    21:01 Mizonokuchi
  2. 2
    17:26 - 21:02
    3h36phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    17:26
    T
    24
    Tanimachi 6 Chome
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Dainichi
    (8phút
    JPY 240
    17:34 17:34
    T
    20
    Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    17:40 17:47
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (4phút
    17:51 18:09
    A
    46
    Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h15phút
    JPY 8.580
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    20:24 20:35
    SH
    01
    Shin-Yokohama
    Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến  Hiyoshi(Kanagawa)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    SH
    03
    TY
    13
    Hiyoshi(Kanagawa)
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Shibuya
    (3phút
    JPY 300
    20:46 20:54
    TY
    11
    JN
    07
    Musashi-Kosugi
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (6phút
    JPY 170
    21:00 21:00
    JN
    10
    Musashi-Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    21:02 Mizonokuchi
  3. 3
    17:26 - 21:08
    3h42phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    17:26
    T
    24
    Tanimachi 6 Chome
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Dainichi
    (8phút
    17:34 17:34
    T
    20
    Higashiumeda
    Đi bộ( 4phút
    17:38 17:41
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (6phút
    JPY 290
    17:47 18:08
    M
    13
    Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h15phút
    JPY 8.580
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    20:23 20:34
    SH
    01
    Shin-Yokohama
    Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến  Hiyoshi(Kanagawa)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    SH
    03
    TY
    13
    Hiyoshi(Kanagawa)
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Shibuya
    (9phút
    20:51 21:00
    TY
    07
    OM
    10
    Jiyugaoka(Tokyo)
    Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến  Mizonokuchi
    (8phút
    JPY 360
    21:08
    OM
    16
    Mizonokuchi
  4. 4
    17:26 - 21:11
    3h45phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:26
    N
    18
    Tanimachi 6 Chome
    Osaka Metro Nagahori Tsurumi-ryokuchi Line
    Hướng đến  Taisho(Osaka)
    (4phút
    17:30 17:38
    N
    15
    M
    19
    Shinsaibashi
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (12phút
    JPY 290
    17:50 18:11
    M
    13
    Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h15phút
    JPY 8.580
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    20:26 20:37
    SH
    01
    Shin-Yokohama
    Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến  Hiyoshi(Kanagawa)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    SH
    03
    TY
    13
    Hiyoshi(Kanagawa)
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Shibuya
    (9phút
    20:54 21:03
    TY
    07
    OM
    10
    Jiyugaoka(Tokyo)
    Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến  Mizonokuchi
    (8phút
    JPY 360
    21:11
    OM
    16
    Mizonokuchi
cntlog