1
22:01 - 22:20
19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
22:01 - 22:45
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:01 - 22:20
    19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:01
    M
    28
    西高蔵 Nishitakakura
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    (2phút
    22:03 22:11
    M
    01
    E
    01
    金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    名古屋市営名港線 Nagoya City Subway Meiko Line
    Hướng đến 名古屋港 Nagoyako
    (9phút
    JPY 240
    22:20
    E
    05
    港区役所 Minatokuyakusho
  2. 2
    22:01 - 22:45
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:01
    M
    28
    西高蔵 Nishitakakura
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 新瑞橋 Aratamabashi
    (6phút
    JPY 240
    22:07 22:07
    M
    25
    堀田(名古屋市営) Horita(Nagoya Subway)
    Đi bộ( 6phút
    22:13 22:20
    NH
    32
    堀田(名鉄線) Horita(Meitetsu Line)
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Nagoya 
    (5phút
    JPY 210
    22:25 22:36
    NH
    34
    E
    01
    金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    名古屋市営名港線 Nagoya City Subway Meiko Line
    Hướng đến 名古屋港 Nagoyako
    (9phút
    JPY 240
    22:45
    E
    05
    港区役所 Minatokuyakusho
cntlog