2024/06/16  08:51  khởi hành
1
09:06 - 09:35
29phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
09:06 - 10:08
1h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:06 - 09:35
    29phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    09:06 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (29phút
    JPY 540
    09:35
    A
    09
    江別 Ebetsu
  2. 2
    09:06 - 10:08
    1h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:06 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (24phút
    JPY 970
    Ghế Đặt Trước : JPY 630
    Ghế Tự do : JPY 1.160
    09:30 09:48
    A
    13
    A
    13
    岩見沢 Iwamizawa
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (20phút
    JPY 440
    10:08
    A
    09
    江別 Ebetsu
cntlog