1
18:32 - 19:47
1h15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
18:32 - 19:57
1h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
18:32 - 20:22
1h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
18:32 - 20:58
2h26phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:32 - 19:47
    1h15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:32
    G
    10
    あいの里教育大 Ainosatokyoikudai
    18:57 19:15
    S
    02
    S
    02
    桑園 Soen
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (32phút
    JPY 860
    19:47
    A
    09
    江別 Ebetsu
  2. 2
    18:32 - 19:57
    1h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:32
    G
    10
    あいの里教育大 Ainosatokyoikudai
    JR札沼線〔学園都市線〕 JR Sassho Line[Gakuentoshi Line]
    Hướng đến 桑園 Soen
    (15phút
    JPY 300
    18:47 18:47
    G
    05
    新琴似 Shin-kotoni
    Đi bộ( 10phút
    18:57 19:00
    N
    01
    麻生 Asabu
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (8phút
    JPY 250
    19:08 19:08
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 5phút
    19:13 19:28 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (29phút
    JPY 540
    19:57
    A
    09
    江別 Ebetsu
  3. 3
    18:32 - 20:22
    1h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:32
    G
    10
    あいの里教育大 Ainosatokyoikudai
    19:00 19:20 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (24phút
    JPY 1.290
    Ghế Đặt Trước : JPY 630
    Ghế Tự do : JPY 1.160
    19:44 20:02
    A
    13
    A
    13
    岩見沢 Iwamizawa
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (20phút
    JPY 440
    20:22
    A
    09
    江別 Ebetsu
  4. 4
    18:32 - 20:58
    2h26phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:32
    G
    10
    あいの里教育大 Ainosatokyoikudai
    19:00 19:10 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (9phút
    JPY 640
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    19:19 19:19
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    Đi bộ( 3phút
    19:22 19:25
    T
    19
    新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
    (30phút
    JPY 360
    19:55 19:55
    T
    03
    琴似(札幌市営) Kotoni(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 13phút
    20:08 20:23
    S
    03
    琴似(函館本線) Kotoni(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (35phút
    JPY 540
    20:58
    A
    09
    江別 Ebetsu
cntlog