thông tin Transit
Thông tin khách sạn
Thông tin chuyến bay
App
Tiếng Việt
日本語
English
中文 繁體
中文 简体
한국어
ไทย
Bahasa Melayu
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
Wikang Tagalog
Français
Deutsch
Español
Italiano
Suomalainen
Norsk
Svenska
Nederlands
NAVITIME Transit
Nhật Bản Lập kế hoạch hành trình / Bản đồ tuyến
Tuyến từ Nigawa đến Konan(Shimane)
仁川 Nigawa
江南(島根県) Konan(Shimane)
2024/06/14 18:08 khởi hành
1
18:11 - 23:41
5
h
30
phút
Số lần chuyển: 5
>
>
>
>
>
>
>
2
18:11 - 00:19
6
h
8
phút
Số lần chuyển: 6
>
>
>
>
>
>
>
>
3
18:11 - 00:24
6
h
13
phút
Số lần chuyển: 5
>
>
>
>
>
>
>
>
4
18:11 - 01:38
7
h
27
phút
Số lần chuyển: 4
>
>
>
>
>
>
>
Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
1
18:11 - 23:41
5
h
30
phút
Số lần chuyển: 5
>
>
>
>
>
>
>
18:11
HK
25
仁川
Nigawa
阪急今津線
Hankyu Imazu Line
Hướng đến 宝塚 Takarazuka
(8
phút
)
18:19
18:27
HK
56
HK
56
宝塚
Takarazuka
阪急宝塚本線
Hankyu Takarazuka Main Line
Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line)
(19
phút
)
JPY 280
18:46
18:55
HK
47
蛍池
Hotarugaike
大阪モノレール
Osaka Monorail
Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
(3
phút
)
JPY 200
18:58
20:40
大阪空港[伊丹]
Osaka Airport
空路([大阪]伊丹空港-出雲空港)
Airline(Osaka Int'l Airport-Izumo Airport)
Hướng đến 出雲空港 Izumo Airport
(1
h
5
phút
)
JPY 23.650
21:45
22:18
出雲空港
Izumo Airport
連絡バス(出雲空港-出雲市)
Bus(Izumo Airport-Izumoshi)
Hướng đến 出雲市 Izumoshi
(25
phút
)
JPY 720
22:43
23:29
D
出雲市
Izumoshi
JR山陰本線(米子-幡生)
JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
Hướng đến 江津 Gotsu
(12
phút
)
JPY 200
23:41
D
江南(島根県)
Konan(Shimane)
2
18:11 - 00:19
6
h
8
phút
Số lần chuyển: 6
>
>
>
>
>
>
>
>
18:11
HK
25
仁川
Nigawa
阪急今津線
Hankyu Imazu Line
Hướng đến 宝塚 Takarazuka
(8
phút
)
18:19
18:27
HK
56
HK
56
宝塚
Takarazuka
阪急宝塚本線
Hankyu Takarazuka Main Line
Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line)
(19
phút
)
JPY 280
18:46
18:55
HK
47
蛍池
Hotarugaike
大阪モノレール
Osaka Monorail
Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
(3
phút
)
JPY 200
18:58
20:40
大阪空港[伊丹]
Osaka Airport
空路([大阪]伊丹空港-出雲空港)
Airline(Osaka Int'l Airport-Izumo Airport)
Hướng đến 出雲空港 Izumo Airport
(1
h
5
phút
)
JPY 23.650
21:45
22:18
出雲空港
Izumo Airport
連絡バス(出雲空港-出雲市)
Bus(Izumo Airport-Izumoshi)
Hướng đến 出雲市 Izumoshi
(15
phút
)
JPY 470
22:33
23:15
D
直江
Naoe
JR山陰本線(米子-幡生)
JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
Hướng đến 出雲市 Izumoshi
(6
phút
)
23:21
00:07
D
D
出雲市
Izumoshi
JR山陰本線(米子-幡生)
JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
Hướng đến 江津 Gotsu
(12
phút
)
JPY 240
00:19
D
江南(島根県)
Konan(Shimane)
3
18:11 - 00:24
6
h
13
phút
Số lần chuyển: 5
>
>
>
>
>
>
>
>
18:11
HK
25
仁川
Nigawa
阪急今津線
Hankyu Imazu Line
Hướng đến 西宮北口 Nishinomiyakitaguchi
(6
phút
)
18:17
18:25
HK
08
HK
08
西宮北口
Nishinomiyakitaguchi
阪急神戸本線
Hankyu Kobe Main Line
Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
(16
phút
)
JPY 290
18:41
18:41
HK
16
神戸三宮〔阪急線〕
Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
Đi bộ( 4
phút
)
18:45
18:48
S
03
三宮(地下鉄西神・山手線)
Sannomiya(Kobe Subway)
神戸市営西神・山手線
Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
(2
phút
)
JPY 210
18:50
19:15
S
02
新神戸
Shin-kobe
JR山陽新幹線
JR San'yo Shinkansen
Hướng đến 博多 Hakata
(31
phút
)
Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
Ghế Tự do : JPY 3.380
Khoang Hạng Nhất : JPY 5.650
19:46
20:23
W
01
岡山
Okayama
JR山陽本線(岡山-下関)
JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
Hướng đến 福山 Fukuyama
(3
h
3
phút
)
Ghế Đặt Trước : JPY 2.420
Ghế Tự do : JPY 2.950
Khoang Hạng Nhất : JPY 6.610
23:26
00:12
D
D
出雲市
Izumoshi
JR山陰本線(米子-幡生)
JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
Hướng đến 江津 Gotsu
(12
phút
)
JPY 6.380
00:24
D
江南(島根県)
Konan(Shimane)
4
18:11 - 01:38
7
h
27
phút
Số lần chuyển: 4
>
>
>
>
>
>
>
18:11
HK
25
仁川
Nigawa
阪急今津線
Hankyu Imazu Line
Hướng đến 西宮北口 Nishinomiyakitaguchi
(6
phút
)
18:17
18:25
HK
08
HK
08
西宮北口
Nishinomiyakitaguchi
阪急神戸本線
Hankyu Kobe Main Line
Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
(16
phút
)
JPY 290
18:41
18:41
HK
16
神戸三宮〔阪急線〕
Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
Đi bộ( 4
phút
)
18:45
19:35
A
61
三ノ宮(JR)
Sannomiya(Hyogo)
JR東海道本線(米原-神戸)
JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
(2
h
9
phút
)
Ghế Đặt Trước : JPY 2.590
Ghế Tự do : JPY 3.220
Khoang Hạng Nhất : JPY 6.020
21:44
22:47
B
A
鳥取
Tottori
JR山陰本線(京都-米子)
JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
Hướng đến 倉吉 Kurayoshi
(1
h
53
phút
)
Ghế Đặt Trước : JPY 1.800
Ghế Tự do : JPY 2.730
00:40
01:26
D
D
出雲市
Izumoshi
JR山陰本線(米子-幡生)
JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
Hướng đến 江津 Gotsu
(12
phút
)
JPY 6.490
01:38
D
江南(島根県)
Konan(Shimane)
NAVITIME Transit
Châu Á
các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất
Armenia
Azerbaijan
Bangladesh
Trung Quốc
Georgia
Hồng Kông
Indonesia
Người israel
Ấn Độ
Iran
Nhật Bản
Campuchia
Hàn Quốc
Kazakhstan
Nước Lào
Sri Lanka
Myanmar
Mông Cổ
Macau Sar
Malaysia
Philippines
Pakistan
Qatar
Ả Rập Saudi
Singapore
nước Thái Lan
Turkmenistan
Türkiye
Đài Loan
Việt Nam
Châu Âu
Cộng hòa Albania
Áo
Bosnia và Herzegovina
nước Bỉ
Bulgaria
Thụy sĩ
Cộng hòa Séc
nước Đức
Đan mạch
Estonia
Tây ban nha
Phần Lan
Pháp
Vương quốc Anh
Bailiwick của Guernsey
Hy Lạp
Hungary
Croatia
Ireland
Đảo của con người
Nước Ý
Litva
Luxembourg
Latvia
Moldova
Montenegro
Bắc Macedonia
nước Hà Lan
Na Uy
Ba Lan
Bồ Đào Nha
Romania
Serbia
Thụy Điển
Slovenia
Slovakia
Bắc Mỹ
Canada
Mexico
Panama
Hoa Kỳ
Hawaii
Nam Mỹ
Argentina
Bolivia
Chile
Colombia
Puerto Rico
Châu Đại Dương
Châu Úc
Guam
Châu phi
Algeria
Ai Cập
Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
We use cookies on this site to enhance your user experience.
Privacy Policy
Accept