1
18:11 - 23:41
5h30phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
18:11 - 00:19
6h8phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
18:11 - 00:24
6h13phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
18:11 - 01:38
7h27phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:11 - 23:41
    5h30phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:11
    HK
    25
    仁川 Nigawa
    阪急今津線 Hankyu Imazu Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (8phút
    18:19 18:27
    HK
    56
    HK
    56
    宝塚 Takarazuka
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (19phút
    JPY 280
    18:46 18:55
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    18:58 20:40 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-出雲空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Izumo Airport)
    Hướng đến 出雲空港 Izumo Airport
    (1h5phút
    JPY 23.650
    21:45 22:18
    出雲空港 Izumo Airport
    連絡バス(出雲空港-出雲市) Bus(Izumo Airport-Izumoshi)
    Hướng đến 出雲市 Izumoshi
    (25phút
    JPY 720
    22:43 23:29
    D
    出雲市 Izumoshi
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 江津 Gotsu
    (12phút
    JPY 200
    23:41
    D
    江南(島根県) Konan(Shimane)
  2. 2
    18:11 - 00:19
    6h8phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:11
    HK
    25
    仁川 Nigawa
    阪急今津線 Hankyu Imazu Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (8phút
    18:19 18:27
    HK
    56
    HK
    56
    宝塚 Takarazuka
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (19phút
    JPY 280
    18:46 18:55
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    18:58 20:40 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-出雲空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Izumo Airport)
    Hướng đến 出雲空港 Izumo Airport
    (1h5phút
    JPY 23.650
    21:45 22:18
    出雲空港 Izumo Airport
    連絡バス(出雲空港-出雲市) Bus(Izumo Airport-Izumoshi)
    Hướng đến 出雲市 Izumoshi
    (15phút
    JPY 470
    22:33 23:15
    D
    直江 Naoe
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 出雲市 Izumoshi
    (6phút
    23:21 00:07
    D
    D
    出雲市 Izumoshi
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 江津 Gotsu
    (12phút
    JPY 240
    00:19
    D
    江南(島根県) Konan(Shimane)
  3. 3
    18:11 - 00:24
    6h13phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:11
    HK
    25
    仁川 Nigawa
    阪急今津線 Hankyu Imazu Line
    Hướng đến 西宮北口 Nishinomiyakitaguchi
    (6phút
    18:17 18:25
    HK
    08
    HK
    08
    西宮北口 Nishinomiyakitaguchi
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (16phút
    JPY 290
    18:41 18:41
    HK
    16
    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    18:45 18:48
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (2phút
    JPY 210
    18:50 19:15
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (31phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.650
    19:46 20:23
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 福山 Fukuyama
    (3h3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.420
    Ghế Tự do : JPY 2.950
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.610
    23:26 00:12
    D
    D
    出雲市 Izumoshi
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 江津 Gotsu
    (12phút
    JPY 6.380
    00:24
    D
    江南(島根県) Konan(Shimane)
  4. 4
    18:11 - 01:38
    7h27phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:11
    HK
    25
    仁川 Nigawa
    阪急今津線 Hankyu Imazu Line
    Hướng đến 西宮北口 Nishinomiyakitaguchi
    (6phút
    18:17 18:25
    HK
    08
    HK
    08
    西宮北口 Nishinomiyakitaguchi
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (16phút
    JPY 290
    18:41 18:41
    HK
    16
    神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    18:45 19:35
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (2h9phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.590
    Ghế Tự do : JPY 3.220
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.020
    21:44 22:47
    B
    A
    鳥取 Tottori
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 倉吉 Kurayoshi
    (1h53phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.800
    Ghế Tự do : JPY 2.730
    00:40 01:26
    D
    D
    出雲市 Izumoshi
    JR山陰本線(米子-幡生) JR San'in Main Line(Yonago-Hatabu)
    Hướng đến 江津 Gotsu
    (12phút
    JPY 6.490
    01:38
    D
    江南(島根県) Konan(Shimane)
cntlog