2024/06/18  22:47  khởi hành
1
22:59 - 23:37
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
22:59 - 23:48
49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
22:59 - 00:07
1h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
22:59 - 00:11
1h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:59 - 23:37
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:59 阪大病院前 Handaibyoin-mae
    大阪モノレール彩都線 Osaka Monorail Saito Line
    Hướng đến 万博記念公園(大阪府) Bampakukinenkoen(Osaka)
    (6phút
    23:05 23:14 万博記念公園(大阪府) Bampakukinenkoen(Osaka)
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (6phút
    JPY 290
    23:20 23:20 千里中央(大阪モノレール) Senrichuo(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 5phút
    23:25 23:28
    M
    08
    Senrichuo(Kita Osaka Kyuko Railway)
    北大阪急行電鉄 Kitaosaka Kyuko-Dentetsu
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (9phút
    JPY 140
    23:37
    M
    11
    江坂 Esaka
  2. 2
    22:59 - 23:48
    49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    22:59 阪大病院前 Handaibyoin-mae
    大阪モノレール彩都線 Osaka Monorail Saito Line
    Hướng đến 万博記念公園(大阪府) Bampakukinenkoen(Osaka)
    (6phút
    23:05 23:14 万博記念公園(大阪府) Bampakukinenkoen(Osaka)
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (6phút
    JPY 290
    23:20 23:20 南茨木(大阪モノレール) Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    23:22 23:27
    HK
    68
    南茨木(阪急線) Minamiibaraki(Hankyu Line)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (11phút
    JPY 240
    23:38 23:38
    HK
    61
    南方(大阪府) Minamikata(Osaka)
    Đi bộ( 2phút
    23:40 23:43
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (5phút
    JPY 240
    23:48
    M
    11
    江坂 Esaka
  3. 3
    22:59 - 00:07
    1h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:59 阪大病院前 Handaibyoin-mae
    大阪モノレール彩都線 Osaka Monorail Saito Line
    Hướng đến 万博記念公園(大阪府) Bampakukinenkoen(Osaka)
    (6phút
    23:05 23:14 万博記念公園(大阪府) Bampakukinenkoen(Osaka)
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (15phút
    JPY 410
    23:29 23:37
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    23:50 23:50
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    23:54 23:57
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (10phút
    JPY 240
    00:07
    M
    11
    江坂 Esaka
  4. 4
    22:59 - 00:11
    1h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    22:59 阪大病院前 Handaibyoin-mae
    大阪モノレール彩都線 Osaka Monorail Saito Line
    Hướng đến 万博記念公園(大阪府) Bampakukinenkoen(Osaka)
    (6phút
    23:05 23:14 万博記念公園(大阪府) Bampakukinenkoen(Osaka)
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 250
    23:17 23:27
    HK
    94
    山田(大阪府) Yamada(Osaka)
    阪急千里線 Hankyu Senri Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (16phút
    thông qua đào tạo
    HK
    63
    HK
    63
    淡路〔阪急線〕 Awaji
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (11phút
    JPY 280
    23:54 23:54
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    23:58 00:01
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (10phút
    JPY 240
    00:11
    M
    11
    江坂 Esaka
cntlog