2025/08/11  06:48  khởi hành
1
06:53 - 12:13
5h20phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
2
06:53 - 12:14
5h21phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
06:53 - 12:24
5h31phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
06:53 - 13:51
6h58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:53 - 12:13
    5h20phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    06:53
    DY
    07
    Kashiwagicho
    Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến  Yachigashira
    (21phút
    JPY 250
    07:14 07:14
    DY
    17
    Hakodate-eki-mae
    Đi bộ( 5phút
    07:19 07:29
    Hakodate
    Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến  Hakodate Airport
    (27phút
    JPY 500
    07:56 09:11 Hakodate Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 41.350
    10:31 10:36 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    10:43 10:47
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    11:06 11:12
    MO
    01
    JY
    28
    Hamamatsucho
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (10phút
    JPY 170
    11:22 11:37
    JY
    03
    TX
    01
    Akihabara
    Tsukuba Express
    Hướng đến  Tsukuba
    (25phút
    JPY 630
    12:02 12:09
    TX
    12
    TD
    22
    Nagareyama-otakanomori
    Tobu Noda Line
    Hướng đến  Kasukabe
    (4phút
    JPY 160
    12:13
    TD
    20
    Edogawadai
  2. 2
    06:53 - 12:14
    5h21phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    06:53
    DY
    07
    Kashiwagicho
    Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến  Yachigashira
    (21phút
    JPY 250
    07:14 07:14
    DY
    17
    Hakodate-eki-mae
    Đi bộ( 5phút
    07:19 07:29
    Hakodate
    Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến  Hakodate Airport
    (27phút
    JPY 500
    07:56 09:11 Hakodate Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 41.350
    10:31 10:36 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    10:43 10:47
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    11:06 11:15
    MO
    01
    JK
    23
    Hamamatsucho
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Tokyo
    (8phút
    JPY 170
    11:23 11:38
    JK
    28
    TX
    01
    Akihabara
    Tsukuba Express
    Hướng đến  Tsukuba
    (25phút
    JPY 630
    12:03 12:10
    TX
    12
    TD
    22
    Nagareyama-otakanomori
    Tobu Noda Line
    Hướng đến  Kasukabe
    (4phút
    JPY 160
    12:14
    TD
    20
    Edogawadai
  3. 3
    06:53 - 12:24
    5h31phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    06:53
    DY
    07
    Kashiwagicho
    Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến  Yachigashira
    (21phút
    JPY 250
    07:14 07:14
    DY
    17
    Hakodate-eki-mae
    Đi bộ( 5phút
    07:19 07:29
    Hakodate
    Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến  Hakodate Airport
    (27phút
    JPY 500
    07:56 09:11 Hakodate Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 41.350
    10:31 10:36 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    10:43 10:53
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (19phút
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    Oshiage(SKYTREE)
    Keisei Oshiage Line
    Hướng đến  Aoto
    (19phút
    JPY 920
    11:50 11:59
    HS
    08
    TD
    30
    Shin-Kamagaya
    Tobu Noda Line
    Hướng đến  Kashiwa
    (25phút
    JPY 330
    12:24
    TD
    20
    Edogawadai
  4. 4
    06:53 - 13:51
    6h58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:53
    DY
    07
    Kashiwagicho
    Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến  Yachigashira
    (21phút
    JPY 250
    07:14 07:14
    DY
    17
    Hakodate-eki-mae
    Đi bộ( 5phút
    07:19 07:49
    H
    75
    Hakodate
    JR Hakodate Main Line(Hakodate-Oshamambe)
    Hướng đến  Oshamambe
    (21phút
    08:10 08:48
    H
    70
    Shin-Hakodate-Hokuto
    JR Hokkaido Shinkansen
    Hướng đến  Shin-Aomori
    (4h3phút
    JPY 12.100
    Ghế Tự do : JPY 10.990
    Khoang Hạng Nhất : JPY 18.860
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 27.240
    12:51 13:05
    TD
    01
    Omiya(Saitama)
    Tobu Noda Line
    Hướng đến  Iwatsuki(Saitama)
    (46phút
    JPY 540
    13:51
    TD
    20
    Edogawadai
cntlog