2024/06/15  05:12  khởi hành
1
05:27 - 07:49
2h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
05:27 - 07:51
2h24phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
05:27 - 08:01
2h34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
05:27 - 08:07
2h40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:27 - 07:49
    2h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:27
    TA
    17
    大野町 Onomachi(Aichi)
    名鉄常滑線 Meitetsu Tokoname Line
    Hướng đến 太田川 Otagawa
    (35phút
    JPY 690
    06:02 06:02
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 6phút
    06:08 06:18 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (52phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.270
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.540
    07:10 07:23
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (6phút
    JPY 240
    07:29 07:29
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 3phút
    07:32 07:37
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (12phút
    JPY 200
    07:49
    HS
    07
    杭瀬 Kuise
  2. 2
    05:27 - 07:51
    2h24phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:27
    TA
    17
    大野町 Onomachi(Aichi)
    名鉄常滑線 Meitetsu Tokoname Line
    Hướng đến 太田川 Otagawa
    (35phút
    JPY 690
    06:02 06:02
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 6phút
    06:08 06:18 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (52phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.270
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.540
    07:10 07:25
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (4phút
    JPY 3.410
    07:29 07:29
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 5phút
    07:34 07:39
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (12phút
    JPY 200
    07:51
    HS
    07
    杭瀬 Kuise
  3. 3
    05:27 - 08:01
    2h34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:27
    TA
    17
    大野町 Onomachi(Aichi)
    名鉄常滑線 Meitetsu Tokoname Line
    Hướng đến 太田川 Otagawa
    (35phút
    JPY 690
    06:02 06:02
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 6phút
    06:08 06:23 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (58phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    07:21 07:33
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (6phút
    JPY 3.410
    07:39 07:39
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 5phút
    07:44 07:49
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (12phút
    JPY 200
    08:01
    HS
    07
    杭瀬 Kuise
  4. 4
    05:27 - 08:07
    2h40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:27
    TA
    17
    大野町 Onomachi(Aichi)
    名鉄常滑線 Meitetsu Tokoname Line
    Hướng đến 太田川 Otagawa
    (35phút
    JPY 690
    06:02 06:02
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 6phút
    06:08 06:18 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h8phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    07:26 07:41
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (4phút
    JPY 3.410
    07:45 07:45
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 5phút
    07:50 07:55
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (12phút
    JPY 200
    08:07
    HS
    07
    杭瀬 Kuise
cntlog