2024/06/25  20:55  khởi hành
1
21:00 - 21:31
31phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
21:00 - 21:33
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
21:00 - 21:43
43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
21:00 - 21:55
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:00 - 21:31
    31phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    21:00
    HS
    18
    香櫨園 Koroen
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (31phút
    JPY 250
    21:31
    HS
    07
    杭瀬 Kuise
  2. 2
    21:00 - 21:33
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:00
    HS
    18
    香櫨園 Koroen
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (2phút
    21:02 21:12
    HS
    17
    HS
    17
    西宮(阪神線) Nishinomiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (7phút
    21:19 21:27
    HS
    09
    HS
    09
    尼崎〔阪神線〕 Amagasaki(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (6phút
    JPY 250
    21:33
    HS
    07
    杭瀬 Kuise
  3. 3
    21:00 - 21:43
    43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:00
    HS
    18
    香櫨園 Koroen
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (3phút
    JPY 160
    21:03 21:13
    HS
    20
    HS
    20
    芦屋(阪神線) Ashiya(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (10phút
    21:23 21:31
    HS
    09
    HS
    09
    尼崎〔阪神線〕 Amagasaki(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (2phút
    21:33 21:41
    HS
    08
    HS
    08
    大物 Daimotsu
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (2phút
    JPY 280
    21:43
    HS
    07
    杭瀬 Kuise
  4. 4
    21:00 - 21:55
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:00
    HS
    18
    香櫨園 Koroen
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hanshin Line) 
    (2phút
    JPY 160
    21:02 21:02
    HS
    17
    西宮(阪神線) Nishinomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 12phút
    21:14 21:21
    A
    52
    Nishinomiya(JR)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (12phút
    JPY 320
    21:33 21:33
    A
    47
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 5phút
    21:38 21:43
    HS
    01
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (12phút
    JPY 200
    21:55
    HS
    07
    杭瀬 Kuise
cntlog