1
01:33 - 02:33
1h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
01:33 - 02:37
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
01:33 - 02:41
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
01:33 - 02:42
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:33 - 02:33
    1h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:33
    EN
    08
    鎌倉高校前 Kamakura-kokomae
    江ノ島電鉄 Enoshima Electric Railway
    Hướng đến 藤沢 Fujisawa
    (15phút
    JPY 260
    01:48 01:59
    EN
    01
    JT
    08
    藤沢 Fujisawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (11phút
    JPY 240
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    02:10 02:19
    JT
    06
    B
    06
    戸塚 Totsuka
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến あざみ野 Azamino
    (14phút
    JPY 280
    02:33
    B
    12
    弘明寺(横浜市営) Gumyoji(Yokohama Subway)
  2. 2
    01:33 - 02:37
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:33
    EN
    08
    鎌倉高校前 Kamakura-kokomae
    江ノ島電鉄 Enoshima Electric Railway
    Hướng đến 鎌倉 Kamakura
    (19phút
    JPY 260
    01:52 02:02
    EN
    15
    JO
    07
    鎌倉 Kamakura
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (12phút
    JPY 230
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    02:14 02:23
    JO
    10
    B
    06
    戸塚 Totsuka
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến あざみ野 Azamino
    (14phút
    JPY 280
    02:37
    B
    12
    弘明寺(横浜市営) Gumyoji(Yokohama Subway)
  3. 3
    01:33 - 02:41
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:33
    EN
    08
    鎌倉高校前 Kamakura-kokomae
    江ノ島電鉄 Enoshima Electric Railway
    Hướng đến 藤沢 Fujisawa
    (15phút
    JPY 260
    01:48 01:58
    EN
    01
    OE
    13
    藤沢 Fujisawa
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (12phút
    JPY 200
    02:10 02:16
    OE
    09
    B
    01
    湘南台 Shonandai
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến あざみ野 Azamino
    (25phút
    JPY 340
    02:41
    B
    12
    弘明寺(横浜市営) Gumyoji(Yokohama Subway)
  4. 4
    01:33 - 02:42
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:33
    EN
    08
    鎌倉高校前 Kamakura-kokomae
    江ノ島電鉄 Enoshima Electric Railway
    Hướng đến 鎌倉 Kamakura
    (19phút
    JPY 260
    01:52 02:10
    EN
    15
    JO
    07
    鎌倉 Kamakura
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (12phút
    JPY 230
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    02:22 02:28
    JO
    10
    B
    06
    戸塚 Totsuka
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến あざみ野 Azamino
    (14phút
    JPY 280
    02:42
    B
    12
    弘明寺(横浜市営) Gumyoji(Yokohama Subway)
cntlog