2024/11/16  03:56  khởi hành
1
04:36 - 08:49
4h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
04:36 - 12:09
7h33phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
04:36 - 13:14
8h38phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
04:36 - 14:08
9h32phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:36 - 08:49
    4h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:36 猊鼻渓 Geibikei
    JR大船渡線 JR Ofunato Line
    Hướng đến 一ノ関 Ichinoseki
    (30phút
    05:06 05:21 一ノ関 Ichinoseki
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến Shin-Aomori 
    (43phút
    06:04 06:37 盛岡 Morioka
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến Shin-Aomori 
    (1h8phút
    Ghế Tự do : JPY 4.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.720
    07:45 08:13 Shin-Aomori
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 弘前 Hirosaki
    (36phút
    JPY 5.720
    08:49 弘前 Hirosaki
  2. 2
    04:36 - 12:09
    7h33phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:36 猊鼻渓 Geibikei
    JR大船渡線 JR Ofunato Line
    Hướng đến 一ノ関 Ichinoseki
    (30phút
    05:06 05:39 一ノ関 Ichinoseki
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 盛岡 Morioka
    (1h32phút
    07:11 07:45 盛岡 Morioka
    IGRいわて銀河鉄道線 IGR Iwateginga Railway Line
    Hướng đến 目時 Metoki
    (2h43phút
    10:28 11:26 大館 Odate
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 弘前 Hirosaki
    (43phút
    JPY 5.500
    12:09 弘前 Hirosaki
  3. 3
    04:36 - 13:14
    8h38phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:36 猊鼻渓 Geibikei
    JR大船渡線 JR Ofunato Line
    Hướng đến 一ノ関 Ichinoseki
    (30phút
    05:06 05:39 一ノ関 Ichinoseki
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 盛岡 Morioka
    (1h32phút
    07:11 07:34 盛岡 Morioka
    IGRいわて銀河鉄道線 IGR Iwateginga Railway Line
    Hướng đến 目時 Metoki
    (1h52phút
    09:26 10:24 八戸 Hachinohe 12:04 12:32 青森 Aomori
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 弘前 Hirosaki
    (42phút
    JPY 8.230
    13:14 弘前 Hirosaki
  4. 4
    04:36 - 14:08
    9h32phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:36 猊鼻渓 Geibikei
    JR大船渡線 JR Ofunato Line
    Hướng đến 一ノ関 Ichinoseki
    (30phút
    05:06 05:19 一ノ関 Ichinoseki
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 小牛田 Kogota
    (1h33phút
    JPY 1.980
    06:52 07:27 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến Shin-Aomori 
    (2h16phút
    Ghế Tự do : JPY 4.960
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.620
    09:43 10:11 秋田 Akita
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 弘前 Hirosaki
    (1h5phút
    11:16 11:43 東能代 Higashinoshiro
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 弘前 Hirosaki
    (44phút
    12:27 13:25 大館 Odate
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 弘前 Hirosaki
    (43phút
    JPY 7.700
    14:08 弘前 Hirosaki
cntlog