1
22:06 - 01:13
3h7phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
21:39 - 02:21
4h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
22:06 - 02:23
4h17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
21:46 - 02:34
4h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:06 - 01:13
    3h7phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:06
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (2h12phút
    Ghế Tự do : JPY 2.550
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.210
    00:18 00:51 いわき Iwaki(Fukushima)
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 原ノ町 Haranomachi
    (22phút
    JPY 4.070
    01:13 広野(福島県) Hirono(Fukushima)
  2. 2
    21:39 - 02:21
    4h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:39
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (6phút
    21:45 22:26
    JK
    30
    JJ
    01
    上野 Ueno
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (1h20phút
    Ghế Tự do : JPY 1.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.850
    23:46 00:02 勝田 Katsuta
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến いわき Iwaki(Fukushima)
    (1h24phút
    01:26 01:59 いわき Iwaki(Fukushima)
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 原ノ町 Haranomachi
    (22phút
    JPY 4.070
    02:21 広野(福島県) Hirono(Fukushima)
  3. 3
    22:06 - 02:23
    4h17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:06 東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h32phút
    Ghế Tự do : JPY 5.360
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.020
    23:38 00:11 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (2h12phút
    JPY 8.030
    02:23 広野(福島県) Hirono(Fukushima)
  4. 4
    21:46 - 02:34
    4h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:46 東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h38phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 4.270
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.930
    23:24 00:06 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR磐越東線 JR Ban'etsuto Line
    Hướng đến いわき Iwaki(Fukushima)
    (1h33phút
    01:39 02:12 いわき Iwaki(Fukushima)
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 原ノ町 Haranomachi
    (22phút
    JPY 6.050
    02:34 広野(福島県) Hirono(Fukushima)
cntlog