2024/06/11  05:24  khởi hành
1
05:26 - 05:48
22phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
05:27 - 05:51
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
05:27 - 05:58
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
05:27 - 05:59
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:26 - 05:48
    22phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    05:26
    H
    14
    人形町 Ningyocho
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (22phút
    JPY 210
    05:48
    H
    03
    広尾 Hiro-o
  2. 2
    05:27 - 05:51
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:27
    A
    14
    人形町 Ningyocho
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (5phút
    05:32 05:37
    A
    11
    H
    10
    東銀座 Higashi-ginza
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (14phút
    JPY 290
    05:51
    H
    03
    広尾 Hiro-o
  3. 3
    05:27 - 05:58
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:27
    A
    14
    人形町 Ningyocho
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (2phút
    05:29 05:36
    A
    13
    G
    11
    日本橋(東京都) Nihombashi
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (3phút
    05:39 05:45
    G
    09
    H
    09
    銀座 Ginza
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (13phút
    JPY 290
    05:58
    H
    03
    広尾 Hiro-o
  4. 4
    05:27 - 05:59
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:27
    A
    14
    人形町 Ningyocho
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (7phút
    05:34 05:42
    A
    10
    G
    08
    新橋 Shimbashi
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (2phút
    05:44 05:44
    G
    07
    虎ノ門 Toranomon
    Đi bộ( 5phút
    05:49 05:51
    H
    06
    虎ノ門ヒルズ Toranomon-Hills
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (8phút
    JPY 290
    05:59
    H
    03
    広尾 Hiro-o
cntlog