1
19:39 - 20:50
1h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
19:39 - 20:54
1h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
19:39 - 20:55
1h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
19:32 - 20:57
1h25phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:39 - 20:50
    1h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:39
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (16phút
    JPY 410
    19:55 19:55
    A
    73
    Akashi
    Đi bộ( 2phút
    19:57 20:04
    SY
    17
    San'yoakashi
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yohimeji
    (28phút
    20:32 20:42
    SY
    40
    SY
    40
    Shikama
    Sanyo Electric Railway Aboshi Line
    Hướng đến  San'yoaboshi
    (8phút
    JPY 750
    20:50
    SY
    53
    Hirohata
  2. 2
    19:39 - 20:54
    1h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:39
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (39phút
    JPY 990
    20:18 20:18
    A
    85
    Himeji
    Đi bộ( 6phút
    20:24 20:31
    SY
    43
    San'yohimeji
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (5phút
    20:36 20:46
    SY
    40
    SY
    40
    Shikama
    Sanyo Electric Railway Aboshi Line
    Hướng đến  San'yoaboshi
    (8phút
    JPY 310
    20:54
    SY
    53
    Hirohata
  3. 3
    19:39 - 20:55
    1h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:39
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (39phút
    JPY 990
    20:18 20:18
    A
    85
    Himeji
    Đi bộ( 6phút
    20:24 20:30
    SY
    43
    San'yohimeji
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (7phút
    20:37 20:47
    SY
    40
    SY
    40
    Shikama
    Sanyo Electric Railway Aboshi Line
    Hướng đến  San'yoaboshi
    (8phút
    JPY 310
    20:55
    SY
    53
    Hirohata
  4. 4
    19:32 - 20:57
    1h25phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:32 Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    19:36 19:39
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (2phút
    JPY 210
    19:41 20:01
    S
    02
    Shin-kobe
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (19phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    20:20 20:20 Himeji
    Đi bộ( 7phút
    20:27 20:34
    SY
    43
    San'yohimeji
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (5phút
    20:39 20:49
    SY
    40
    SY
    40
    Shikama
    Sanyo Electric Railway Aboshi Line
    Hướng đến  San'yoaboshi
    (8phút
    JPY 310
    20:57
    SY
    53
    Hirohata
cntlog