2024/06/16  10:27  khởi hành
1
10:29 - 13:39
3h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
2
10:29 - 13:42
3h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
3
10:29 - 13:47
3h18phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
4
10:30 - 16:17
5h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:29 - 13:39
    3h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10:29
    JY
    10
    駒込 Komagome
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (23phút
    JPY 210
    10:52 11:00
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    11:19 11:19
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    11:21 12:24 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-広島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hiroshima Airport)
    Hướng đến 広島空港 Hiroshima Airport
    (1h15phút
    JPY 38.000
    13:39
    広島空港 Hiroshima Airport
  2. 2
    10:29 - 13:42
    3h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    10:29
    JY
    10
    駒込 Komagome
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (2phút
    10:31 10:37
    JY
    09
    JK
    34
    田端 Tabata(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (16phút
    JPY 210
    10:53 11:03
    JK
    23
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    11:22 11:22
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    11:24 12:27 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-広島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hiroshima Airport)
    Hướng đến 広島空港 Hiroshima Airport
    (1h15phút
    JPY 38.000
    13:42
    広島空港 Hiroshima Airport
  3. 3
    10:29 - 13:47
    3h18phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    10:29
    JY
    10
    駒込 Komagome
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (2phút
    JPY 150
    10:31 10:38
    JY
    11
    I
    15
    巣鴨 Sugamo
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (21phút
    10:59 11:06
    I
    04
    A
    08
    三田(東京都) Mita
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (2phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    11:27 11:27
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    11:29 12:32 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-広島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hiroshima Airport)
    Hướng đến 広島空港 Hiroshima Airport
    (1h15phút
    JPY 38.000
    13:47
    広島空港 Hiroshima Airport
  4. 4
    10:30 - 16:17
    5h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    10:30
    N
    14
    駒込 Komagome
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (27phút
    JPY 260
    thông qua đào tạo
    N
    01
    MG
    01
    目黒 Meguro
    東急目黒線 Tokyu Meguro Line
    Hướng đến 日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    (17phút
    thông qua đào tạo
    MG
    13
    SH
    03
    日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    東急新横浜線 Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến 新横浜 Shin-Yokohama
    (8phút
    JPY 360
    11:22 11:40
    SH
    01
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h15phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h19phút
    JPY 11.550
    Ghế Đặt Trước : JPY 6.500
    Ghế Tự do : JPY 7.880
    Khoang Hạng Nhất : JPY 15.140
    15:14 15:29
    広島 Hiroshima
    連絡バス(広島空港-広島) Bus(Hiroshima Airport-Hiroshima)
    Hướng đến 広島空港 Hiroshima Airport
    (48phút
    JPY 1.450
    16:17
    広島空港 Hiroshima Airport
cntlog