1
00:41 - 01:02
21phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
00:46 - 01:20
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
00:46 - 01:20
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
00:46 - 01:21
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:41 - 01:02
    21phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    00:41 横川駅 Yokogawaeki
    Đi bộ( 4phút
    00:45 00:52
    R
    03
    横川(広島県) Yokogawa
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (6phút
    JPY 150
    00:58 00:58
    G
    01
    広島 Hiroshima
    Đi bộ( 4phút
    01:02 Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
  2. 2
    00:46 - 01:20
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:46
    Y
    5
    横川駅 Yokogawaeki
    広島電鉄(横川-江波) Hiroshima Electric Railway(Yokogawa-Eba)
    Hướng đến 江波 Eba
    (11phút
    JPY 220
    00:57 01:03
    M
    10
    M
    10
    原爆ドーム前 Gembaku Dome-mae
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (17phút
    JPY 220
    01:20
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
  3. 3
    00:46 - 01:20
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:46
    Y
    5
    横川駅 Yokogawaeki
    広島電鉄(横川-江波) Hiroshima Electric Railway(Yokogawa-Eba)
    Hướng đến 江波 Eba
    (9phút
    JPY 220
    00:55 01:01
    M
    11
    M
    11
    本川町 Honkawacho
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (19phút
    JPY 220
    01:20
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
  4. 4
    00:46 - 01:21
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:46
    Y
    5
    横川駅 Yokogawaeki
    01:00 01:06
    M
    9
    M
    9
    紙屋町西 Kamiyachonishi
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (15phút
    JPY 220
    01:21
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
cntlog