1
01:08 - 02:34
1h26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
01:08 - 02:45
1h37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
01:08 - 02:52
1h44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
01:08 - 03:13
2h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:08 - 02:34
    1h26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    01:08 柳井港 Yanaiminato
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 新山口 Shin-yamaguchi
    (39phút
    01:47 02:02 徳山 Tokuyama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (25phút
    JPY 2.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    02:27 02:27 広島 Hiroshima
    Đi bộ( 7phút
    02:34 Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
  2. 2
    01:08 - 02:45
    1h37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    01:08 柳井港 Yanaiminato 01:39 01:49
    R
    16
    R
    16
    岩国 Iwakuni
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (52phút
    JPY 1.340
    02:41 02:41
    G
    01
    広島 Hiroshima
    Đi bộ( 4phút
    02:45 Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
  3. 3
    01:08 - 02:52
    1h44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    01:08 柳井港 Yanaiminato
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 新山口 Shin-yamaguchi
    (39phút
    01:47 02:07 徳山 Tokuyama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (38phút
    JPY 2.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    02:45 02:45 広島 Hiroshima
    Đi bộ( 7phút
    02:52 Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
  4. 4
    01:08 - 03:13
    2h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:08 柳井港 Yanaiminato 01:39 01:49
    R
    16
    R
    16
    岩国 Iwakuni
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (43phút
    JPY 1.170
    02:32 02:32
    R
    04
    西広島 Nishihiroshima
    Đi bộ( 2phút
    02:34 02:37
    M
    19
    広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (36phút
    JPY 220
    03:13
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
cntlog