1
13:10 - 13:32
22phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
13:10 - 13:38
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
13:10 - 13:38
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
13:09 - 13:47
38phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:10 - 13:32
    22phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    13:10
    U
    11
    県病院前 Kembyoin-mae
    広島電鉄(広島駅-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (22phút
    JPY 220
    13:32
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
  2. 2
    13:10 - 13:38
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:10
    U
    11
    県病院前 Kembyoin-mae
    広島電鉄(広島駅-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (19phút
    13:29 13:35
    H
    3
    M
    3
    的場町 Matobacho
    広島電鉄(広島駅-本通) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hondori)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (3phút
    JPY 220
    13:38
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
  3. 3
    13:10 - 13:38
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:10
    U
    11
    県病院前 Kembyoin-mae
    広島電鉄(広島駅-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (19phút
    13:29 13:35
    H
    3
    M
    3
    的場町 Matobacho
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (3phút
    JPY 220
    13:38
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
  4. 4
    13:09 - 13:47
    38phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    13:09
    U
    11
    県病院前 Kembyoin-mae
    広島電鉄(広電西広島-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hirodennishihiroshima-Hiroshimako)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (38phút
    JPY 220
    13:47
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
cntlog