1
22:46 - 23:01
15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
22:46 - 23:07
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
22:46 - 23:07
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:46 - 23:01
    15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    22:46
    H
    8
    皆実町二丁目 Minamimachi 2 Chome
    広島電鉄(広島駅-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (15phút
    JPY 220
    23:01
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
  2. 2
    22:46 - 23:07
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:46
    H
    8
    皆実町二丁目 Minamimachi 2 Chome
    広島電鉄(広島駅-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (12phút
    22:58 23:04
    H
    3
    M
    3
    的場町 Matobacho
    広島電鉄(広島駅-本通) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hondori)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (3phút
    JPY 220
    23:07
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
  3. 3
    22:46 - 23:07
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:46
    H
    8
    皆実町二丁目 Minamimachi 2 Chome
    広島電鉄(広島駅-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (12phút
    22:58 23:04
    H
    3
    M
    3
    的場町 Matobacho
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (3phút
    JPY 220
    23:07
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
cntlog