1
23:57 - 00:15
18phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
23:57 - 00:39
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
23:57 - 00:44
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
23:57 - 00:45
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:57 - 00:15
    18phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    23:57
    B
    06
    下祇園 Shimogion
    JR可部線(横川-あき亀山) JR Kabe Line(Yokogawa-Aki Kameyama)
    Hướng đến 横川(広島県) Yokogawa
    (14phút
    JPY 210
    00:11 00:11
    G
    01
    広島 Hiroshima
    Đi bộ( 4phút
    00:15 Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
  2. 2
    23:57 - 00:39
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:57
    B
    06
    下祇園 Shimogion
    JR可部線(横川-あき亀山) JR Kabe Line(Yokogawa-Aki Kameyama)
    Hướng đến 横川(広島県) Yokogawa
    (10phút
    JPY 190
    00:07 00:18
    R
    02
    新白島 Shin-Hakushima
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 本通 Hondori
    (3phút
    JPY 190
    00:21 00:21 県庁前(広島県) Kencho-mae(Hiroshima)
    Đi bộ( 1phút
    00:22 00:25
    M
    9
    紙屋町東 Kamiyachohigashi
    広島電鉄(広島駅-本通) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hondori)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (14phút
    JPY 220
    00:39
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
  3. 3
    23:57 - 00:44
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    23:57
    B
    06
    下祇園 Shimogion
    JR可部線(横川-あき亀山) JR Kabe Line(Yokogawa-Aki Kameyama)
    Hướng đến 可部 Kabe(Hiroshima)
    (6phút
    JPY 150
    00:03 00:11
    B
    08
    大町(広島県) Omachi(Hiroshima)
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 本通 Hondori
    (13phút
    JPY 320
    00:24 00:37
    R
    02
    新白島 Shin-Hakushima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岡山 Okayama
    (3phút
    JPY 150
    00:40 00:40
    G
    01
    広島 Hiroshima
    Đi bộ( 4phút
    00:44 Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
  4. 4
    23:57 - 00:45
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:57
    B
    06
    下祇園 Shimogion
    JR可部線(横川-あき亀山) JR Kabe Line(Yokogawa-Aki Kameyama)
    Hướng đến 可部 Kabe(Hiroshima)
    (6phút
    JPY 150
    00:03 00:11
    B
    08
    大町(広島県) Omachi(Hiroshima)
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 本通 Hondori
    (16phút
    JPY 320
    00:27 00:27 県庁前(広島県) Kencho-mae(Hiroshima)
    Đi bộ( 1phút
    00:28 00:31
    M
    9
    紙屋町東 Kamiyachohigashi
    広島電鉄(広島駅-本通) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hondori)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (14phút
    JPY 220
    00:45
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
cntlog