2024/05/23  16:47  khởi hành
1
16:54 - 17:44
50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. ferry
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
16:54 - 17:56
1h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. ferry
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
16:54 - 17:58
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. ferry
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
16:54 - 17:59
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. ferry
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:54 - 17:44
    50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. ferry
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:54 宮島号 Miyajima
    JR宮島航路 JR MiyajimaSeaway
    Hướng đến 宮島口〔JR航路〕 Miyajimaguchi(Sea Line)
    (10phút
    JPY 200
    17:04 17:06 宮島口〔JR航路〕 Miyajimaguchi(Sea Line)
    Đi bộ( 3phút
    17:09 17:16
    R
    10
    宮島口(山陽本線) Miyajimaguchi(San'yo Line)
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (28phút
    JPY 420
    17:44
    G
    01
    広島 Hiroshima
  2. 2
    16:54 - 17:56
    1h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. ferry
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:54 宮島号 Miyajima
    JR宮島航路 JR MiyajimaSeaway
    Hướng đến 宮島口〔JR航路〕 Miyajimaguchi(Sea Line)
    (10phút
    JPY 200
    17:04 17:06 宮島口〔JR航路〕 Miyajimaguchi(Sea Line)
    Đi bộ( 4phút
    17:10 17:14
    M
    39
    広電宮島口 Hiroden-Miyajimaguchi
    広島電鉄宮島線 Hiroshima Electric Railway Miyajima Line
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (13phút
    JPY 190
    17:27 17:27
    M
    32
    広電廿日市 Hiroden-Hatsukaichi
    Đi bộ( 3phút
    17:30 17:37
    R
    07
    廿日市 Hatsukaichi
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (19phút
    JPY 330
    17:56
    G
    01
    広島 Hiroshima
  3. 3
    16:54 - 17:58
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. ferry
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:54 宮島号 Miyajima
    JR宮島航路 JR MiyajimaSeaway
    Hướng đến 宮島口〔JR航路〕 Miyajimaguchi(Sea Line)
    (10phút
    JPY 200
    17:04 17:06 宮島口〔JR航路〕 Miyajimaguchi(Sea Line)
    Đi bộ( 4phút
    17:10 17:14
    M
    39
    広電宮島口 Hiroden-Miyajimaguchi
    広島電鉄宮島線 Hiroshima Electric Railway Miyajima Line
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (19phút
    JPY 190
    17:33 17:33
    M
    28
    広電五日市 Hiroden-Itsukaichi
    Đi bộ( 2phút
    17:35 17:42
    R
    06
    五日市 Itsukaichi
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (16phút
    JPY 240
    17:58
    G
    01
    広島 Hiroshima
  4. 4
    16:54 - 17:59
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. ferry
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:54 宮島号 Miyajima
    JR宮島航路 JR MiyajimaSeaway
    Hướng đến 宮島口〔JR航路〕 Miyajimaguchi(Sea Line)
    (10phút
    JPY 200
    17:04 17:06 宮島口〔JR航路〕 Miyajimaguchi(Sea Line)
    Đi bộ( 4phút
    17:10 17:14
    M
    39
    広電宮島口 Hiroden-Miyajimaguchi
    広島電鉄宮島線 Hiroshima Electric Railway Miyajima Line
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (23phút
    JPY 210
    17:37 17:37
    M
    25
    商工センター入口 Shoko Center Iriguchi
    Đi bộ( 2phút
    17:39 17:46
    R
    05
    新井口 Shin-inokuchi
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (13phút
    JPY 200
    17:59
    G
    01
    広島 Hiroshima
cntlog