1
11:30 - 12:02
32phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
11:34 - 12:06
32phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:30 - 12:02
    32phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    11:30 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    Đi bộ( 2phút
    11:32 11:39
    R
    04
    西広島 Nishihiroshima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岩国 Iwakuni
    (19phút
    JPY 330
    11:58 11:58
    R
    10
    宮島口(山陽本線) Miyajimaguchi(San'yo Line)
    Đi bộ( 4phút
    12:02 広電宮島口 Hiroden-Miyajimaguchi
  2. 2
    11:34 - 12:06
    32phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    11:34
    M
    19
    広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    広島電鉄宮島線 Hiroshima Electric Railway Miyajima Line
    Hướng đến 広電宮島口 Hiroden-Miyajimaguchi
    (32phút
    JPY 230
    12:06
    M
    39
    広電宮島口 Hiroden-Miyajimaguchi
cntlog