2024/06/17  16:30  khởi hành
1
16:32 - 17:30
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
16:35 - 17:35
1h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
16:32 - 17:38
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
16:32 - 17:41
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:32 - 17:30
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:32
    H
    18
    上野 Ueno
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (9phút
    JPY 180
    16:41 16:49
    H
    22
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (41phút
    JPY 540
    17:30
    TN
    02
    幸手 Satte
  2. 2
    16:35 - 17:35
    1h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:35
    JJ
    01
    上野 Ueno
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (11phút
    JPY 180
    16:46 16:54
    JJ
    05
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (41phút
    JPY 540
    17:35
    TN
    02
    幸手 Satte
  3. 3
    16:32 - 17:38
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:32
    JY
    05
    上野 Ueno
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (5phút
    JPY 150
    16:37 16:43
    JY
    08
    C
    16
    西日暮里 Nishi-nippori
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 綾瀬 Ayase
    (6phút
    JPY 180
    16:49 16:57
    C
    18
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (41phút
    JPY 540
    17:38
    TN
    02
    幸手 Satte
  4. 4
    16:32 - 17:41
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:32
    H
    18
    上野 Ueno
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (6phút
    JPY 180
    16:38 16:38
    H
    21
    Minami-senju(Hibiya Line)
    Đi bộ( 4phút
    16:42 16:49
    TX
    04
    Minami-senju(Tsukuba Express)
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (3phút
    JPY 170
    16:52 17:00
    TX
    05
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (41phút
    JPY 540
    17:41
    TN
    02
    幸手 Satte
cntlog