1
03:02 - 04:16
1h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
03:02 - 04:31
1h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
03:02 - 04:32
1h30phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
03:02 - 04:41
1h39phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:02 - 04:16
    1h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:02
    R
    03
    国際展示場(りんかい線) Kokusai-tenjijo
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (11phút
    JPY 340
    03:13 03:22
    R
    07
    JK
    19
    大井町 Oimachi
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (40phút
    JPY 580
    04:02 04:07
    JK
    05
    新杉田 Shin-Sugita
    金沢シーサイドライン Kanazawa Seaside Line
    Hướng đến 金沢八景(シーサイドライン) Kanazawa-Hakkei(Sea Side Line)
    (9phút
    JPY 300
    04:16 幸浦 Sachiura
  2. 2
    03:02 - 04:31
    1h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:02
    R
    03
    国際展示場(りんかい線) Kokusai-tenjijo
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (14phút
    JPY 340
    03:16 03:21
    R
    08
    JY
    24
    大崎 Osaki
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (3phút
    JPY 150
    03:24 03:37
    JY
    25
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (36phút
    JPY 570
    04:13 04:13
    KK
    50
    金沢八景(京急線) Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    Đi bộ( 0phút
    04:13 04:15 金沢八景(シーサイドライン) Kanazawa-Hakkei(Sea Side Line)
    金沢シーサイドライン Kanazawa Seaside Line
    Hướng đến 新杉田 Shin-Sugita
    (16phút
    JPY 300
    04:31 幸浦 Sachiura
  3. 3
    03:02 - 04:32
    1h30phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:02
    R
    03
    国際展示場(りんかい線) Kokusai-tenjijo
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (11phút
    JPY 340
    03:13 03:22
    R
    07
    JK
    19
    大井町 Oimachi
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (3phút
    JPY 150
    03:25 03:38
    JK
    20
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (36phút
    JPY 570
    04:14 04:14
    KK
    50
    金沢八景(京急線) Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    Đi bộ( 0phút
    04:14 04:16 金沢八景(シーサイドライン) Kanazawa-Hakkei(Sea Side Line)
    金沢シーサイドライン Kanazawa Seaside Line
    Hướng đến 新杉田 Shin-Sugita
    (16phút
    JPY 300
    04:32 幸浦 Sachiura
  4. 4
    03:02 - 04:41
    1h39phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    03:02
    R
    03
    国際展示場(りんかい線) Kokusai-tenjijo
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (4phút
    JPY 280
    03:06 03:12
    R
    01
    Y
    24
    新木場 Shin-kiba
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (7phút
    03:19 03:26
    Y
    21
    E
    16
    月島 Tsukishima
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    (8phút
    03:34 03:41
    E
    20
    A
    09
    大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (4phút
    JPY 320
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (38phút
    JPY 570
    04:23 04:23
    KK
    50
    金沢八景(京急線) Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    Đi bộ( 0phút
    04:23 04:25 金沢八景(シーサイドライン) Kanazawa-Hakkei(Sea Side Line)
    金沢シーサイドライン Kanazawa Seaside Line
    Hướng đến 新杉田 Shin-Sugita
    (16phút
    JPY 300
    04:41 幸浦 Sachiura
cntlog