2025/08/11  08:35  khởi hành
1
08:42 - 09:14
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
08:50 - 09:22
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
08:42 - 09:20
38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
08:42 - 09:33
51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:42 - 09:14
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:42
    B
    09
    Mukaijima
    Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến  Kyoto
    (15phút
    JPY 300
    08:57 09:07
    B
    01
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (7phút
    JPY 190
    09:14
    A
    34
    Mukomachi
  2. 2
    08:50 - 09:22
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:50
    B
    09
    Mukaijima
    Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến  Kyoto
    (8phút
    thông qua đào tạo
    B
    05
    K
    15
    Takeda(Kyoto)
    Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến  Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center)
    (7phút
    JPY 490
    09:05 09:15
    K
    11
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (7phút
    JPY 190
    09:22
    A
    34
    Mukomachi
  3. 3
    08:42 - 09:20
    38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:42
    B
    09
    Mukaijima
    Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến  Kyoto
    (8phút
    08:50 08:56
    B
    05
    K
    15
    Takeda(Kyoto)
    Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến  Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center)
    (7phút
    JPY 490
    09:03 09:13
    K
    11
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (7phút
    JPY 190
    09:20
    A
    34
    Mukomachi
  4. 4
    08:42 - 09:33
    51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:42
    B
    09
    Mukaijima
    Kintetsu Kyoto Line
    Hướng đến  Kyoto
    (4phút
    JPY 180
    08:46 08:46
    B
    07
    Kintetsu-Tambabashi
    Đi bộ( 2phút
    08:48 08:53
    KH
    30
    Tambabashi
    Keihan Main Line
    Hướng đến  Sanjo(Kyoto)
    (12phút
    JPY 220
    09:05 09:16
    KH
    36
    D
    02
    Tofukuji
    JR Nara Line
    Hướng đến  Kyoto
    (2phút
    09:18 09:26
    D
    01
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (7phút
    JPY 200
    09:33
    A
    34
    Mukomachi
cntlog