1
08:29 - 08:52
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
08:29 - 08:59
30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
08:30 - 09:01
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
08:29 - 09:05
36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:29 - 08:52
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:29
    JY
    03
    秋葉原 Akihabara
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (17phút
    JPY 180
    08:46 08:46
    JY
    12
    大塚(東京都) Otsuka
    Đi bộ( 2phút
    08:48 08:50
    SA
    23
    大塚駅前 Otsuka-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (2phút
    JPY 170
    08:52
    SA
    24
    向原(東京都) Mukohara
  2. 2
    08:29 - 08:59
    30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:29
    JB
    19
    秋葉原 Akihabara
    JR総武線各停(御茶ノ水-錦糸町) JR Sobu Line Local(Ochanomizu-Kinshicho)
    Hướng đến 御茶ノ水 Ochanomizu
    (6phút
    JPY 150
    08:35 08:45
    JB
    16
    Y
    13
    飯田橋 Iidabashi
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (7phút
    JPY 180
    08:52 08:52
    Y
    10
    東池袋 Higashi-ikebukuro
    Đi bộ( 2phút
    08:54 08:56
    SA
    25
    東池袋四丁目 Higashi-ikebukuro-yonchome
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (3phút
    JPY 170
    08:59
    SA
    24
    向原(東京都) Mukohara
  3. 3
    08:30 - 09:01
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:30
    JK
    28
    秋葉原 Akihabara
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (13phút
    JPY 180
    08:43 08:43
    JK
    36
    王子 Oji(Tokyo)
    Đi bộ( 2phút
    08:45 08:47
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (14phút
    JPY 170
    09:01
    SA
    24
    向原(東京都) Mukohara
  4. 4
    08:29 - 09:05
    36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:29
    JB
    19
    秋葉原 Akihabara
    JR総武線各停(御茶ノ水-錦糸町) JR Sobu Line Local(Ochanomizu-Kinshicho)
    Hướng đến 御茶ノ水 Ochanomizu
    (4phút
    JPY 150
    08:33 08:43
    JB
    17
    I
    11
    水道橋 Suidobashi
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (10phút
    JPY 220
    08:53 08:53
    I
    16
    西巣鴨 Nishi-sugamo
    Đi bộ( 4phút
    08:57 08:59
    SA
    20
    新庚申塚 Shin-koshinzuka
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (6phút
    JPY 170
    09:05
    SA
    24
    向原(東京都) Mukohara
cntlog