1
01:11 - 01:45
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
01:11 - 01:46
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
01:11 - 01:46
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
01:11 - 01:54
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:11 - 01:45
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:11
    I
    05
    芝公園 Shibakoen
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (22phút
    JPY 280
    01:33 01:33
    I
    16
    西巣鴨 Nishi-sugamo
    Đi bộ( 4phút
    01:37 01:39
    SA
    20
    新庚申塚 Shin-koshinzuka
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (6phút
    JPY 170
    01:45
    SA
    24
    向原(東京都) Mukohara
  2. 2
    01:11 - 01:46
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:11
    I
    05
    芝公園 Shibakoen
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (20phút
    JPY 280
    01:31 01:38
    I
    15
    JY
    11
    巣鴨 Sugamo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (2phút
    JPY 150
    01:40 01:40
    JY
    12
    大塚(東京都) Otsuka
    Đi bộ( 2phút
    01:42 01:44
    SA
    23
    大塚駅前 Otsuka-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (2phút
    JPY 170
    01:46
    SA
    24
    向原(東京都) Mukohara
  3. 3
    01:11 - 01:46
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:11
    I
    05
    芝公園 Shibakoen
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (6phút
    01:17 01:17
    I
    08
    日比谷 Hibiya
    Đi bộ( 2phút
    01:19 01:22
    Y
    18
    有楽町 Yurakucho
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (17phút
    JPY 320
    01:39 01:39
    Y
    10
    東池袋 Higashi-ikebukuro
    Đi bộ( 2phút
    01:41 01:43
    SA
    25
    東池袋四丁目 Higashi-ikebukuro-yonchome
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (3phút
    JPY 170
    01:46
    SA
    24
    向原(東京都) Mukohara
  4. 4
    01:11 - 01:54
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:11
    I
    05
    芝公園 Shibakoen
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (10phút
    JPY 220
    01:21 01:26
    I
    01
    JY
    22
    目黒 Meguro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (22phút
    JPY 210
    01:48 01:48
    JY
    12
    大塚(東京都) Otsuka
    Đi bộ( 2phút
    01:50 01:52
    SA
    23
    大塚駅前 Otsuka-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (2phút
    JPY 170
    01:54
    SA
    24
    向原(東京都) Mukohara
cntlog