2024/06/03  07:56  khởi hành
1
07:58 - 10:00
2h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
07:58 - 10:07
2h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
07:58 - 10:07
2h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
07:58 - 10:11
2h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:58 - 10:00
    2h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:58
    KK
    24
    東門前 Higashimonzen
    京急大師線 Keikyudaishi Line
    Hướng đến 京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    (6phút
    08:04 08:17
    KK
    20
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (13phút
    JPY 320
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (23phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (9phút
    thông qua đào tạo
    KS
    10
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (58phút
    JPY 750
    10:00
    KS
    39
    公津の杜 Kozunomori
  2. 2
    07:58 - 10:07
    2h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:58
    KK
    24
    東門前 Higashimonzen
    京急大師線 Keikyudaishi Line
    Hướng đến 京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    (6phút
    JPY 180
    08:04 08:04
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    08:12 08:18
    JT
    04
    川崎 Kawasaki
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (16phút
    JPY 320
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    08:34 08:43
    JT
    02
    A
    10
    新橋 Shimbashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (17phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (9phút
    thông qua đào tạo
    KS
    10
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (58phút
    JPY 750
    10:07
    KS
    39
    公津の杜 Kozunomori
  3. 3
    07:58 - 10:07
    2h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:58
    KK
    24
    東門前 Higashimonzen
    京急大師線 Keikyudaishi Line
    Hướng đến 京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    (6phút
    JPY 180
    08:04 08:04
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    08:12 08:15
    JK
    16
    川崎 Kawasaki
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (23phút
    08:38 08:47
    JK
    26
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (25phút
    JPY 740
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    09:12 09:12
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    Đi bộ( 2phút
    09:14 09:18
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (49phút
    JPY 510
    10:07
    KS
    39
    公津の杜 Kozunomori
  4. 4
    07:58 - 10:11
    2h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    07:58
    KK
    24
    東門前 Higashimonzen
    京急大師線 Keikyudaishi Line
    Hướng đến 京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    (6phút
    JPY 180
    08:04 08:04
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    08:12 08:18
    JT
    04
    川崎 Kawasaki
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (5phút
    JPY 410
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    08:42 08:42
    JU
    02
    上野 Ueno
    Đi bộ( 7phút
    08:49 09:09
    KS
    01
    京成上野 Keisei-Ueno
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (39phút
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    09:48 10:01
    KS
    41
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成本線(京成成田-成田空港) Keisei Main Line(Keiseinarita-Narita Airport)
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (10phút
    JPY 1.480
    10:11
    KS
    39
    公津の杜 Kozunomori
cntlog