1
18:12 - 20:01
1h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
18:12 - 20:08
1h56phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
18:12 - 20:12
2h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
18:12 - 20:21
2h9phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:12 - 20:01
    1h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:12
    TJ
    06
    ときわ台(東京都) Tokiwadai(Tokyo)
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (10phút
    JPY 180
    18:22 18:27
    TJ
    01
    JY
    13
    池袋 Ikebukuro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (11phút
    JPY 180
    18:38 19:02
    JY
    07
    KS
    02
    日暮里 Nippori
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (36phút
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    19:38 19:51
    KS
    41
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成本線(京成成田-成田空港) Keisei Main Line(Keiseinarita-Narita Airport)
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (10phút
    JPY 1.480
    20:01
    KS
    39
    公津の杜 Kozunomori
  2. 2
    18:12 - 20:08
    1h56phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18:12
    TJ
    06
    ときわ台(東京都) Tokiwadai(Tokyo)
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (10phút
    JPY 180
    18:22 18:27
    TJ
    01
    M
    25
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (12phút
    18:39 18:39
    M
    19
    淡路町 Awajicho
    Đi bộ( 2phút
    18:41 18:44
    S
    07
    小川町(東京都) Ogawamachi(Tokyo)
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (4phút
    JPY 290
    18:48 18:48
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
    Đi bộ( 2phút
    18:50 18:53
    JO
    21
    馬喰町 Bakurocho
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (20phút
    JPY 410
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    19:13 19:13
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    Đi bộ( 2phút
    19:15 19:19
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (49phút
    JPY 510
    20:08
    KS
    39
    公津の杜 Kozunomori
  3. 3
    18:12 - 20:12
    2h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:12
    TJ
    06
    ときわ台(東京都) Tokiwadai(Tokyo)
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (10phút
    JPY 180
    18:22 18:29
    TJ
    01
    Y
    09
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (9phút
    18:38 18:50
    Y
    13
    T
    06
    飯田橋 Iidabashi
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (29phút
    JPY 330
    thông qua đào tạo
    T
    23
    TR
    01
    西船橋 Nishi-Funabashi
    Toyo Rapid Line
    Hướng đến 東葉勝田台 Toyo-katsutadai
    (23phút
    JPY 640
    19:42 19:42
    TR
    09
    東葉勝田台 Toyo-katsutadai
    Đi bộ( 3phút
    19:45 19:49
    KS
    31
    勝田台 Katsutadai
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (23phút
    JPY 340
    20:12
    KS
    39
    公津の杜 Kozunomori
  4. 4
    18:12 - 20:21
    2h9phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    18:12
    TJ
    06
    ときわ台(東京都) Tokiwadai(Tokyo)
    東武東上線 Tobu Tojo Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (10phút
    JPY 180
    18:22 18:27
    TJ
    01
    M
    25
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (10phút
    JPY 210
    18:37 18:46
    M
    20
    JB
    18
    御茶ノ水 Ochanomizu
    18:54 19:00
    JB
    22
    JO
    22
    錦糸町 Kinshicho
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (16phút
    JPY 410
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    19:16 19:16
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    Đi bộ( 2phút
    19:18 19:38
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (25phút
    20:03 20:10
    KS
    35
    KS
    35
    京成佐倉 Keisei-Sakura
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (11phút
    JPY 510
    20:21
    KS
    39
    公津の杜 Kozunomori
cntlog