1
23:37 - 00:09
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
23:42 - 00:46
1h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:37 - 00:09
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:37 南茨木(阪急線) Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    23:39 23:45 南茨木(大阪モノレール) Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (6phút
    23:51 00:06 万博記念公園(大阪府) Bampakukinenkoen(Osaka)
    大阪モノレール彩都線 Osaka Monorail Saito Line
    Hướng đến 彩都西 Saitonishi
    (3phút
    JPY 290
    00:09 公園東口 Koenhigashiguchi
  2. 2
    23:42 - 00:46
    1h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:42
    HK
    68
    南茨木(阪急線) Minamiibaraki(Hankyu Line)
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (8phút
    23:50 23:58
    HK
    63
    HK
    63
    淡路〔阪急線〕 Awaji
    阪急千里線 Hankyu Senri Line
    Hướng đến 北千里 Kitasenri
    (16phút
    JPY 280
    00:14 00:25
    HK
    94
    山田(大阪府) Yamada(Osaka)
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    00:28 00:43 万博記念公園(大阪府) Bampakukinenkoen(Osaka)
    大阪モノレール彩都線 Osaka Monorail Saito Line
    Hướng đến 彩都西 Saitonishi
    (3phút
    JPY 250
    00:46 公園東口 Koenhigashiguchi
cntlog