1
20:38 - 21:10
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
20:43 - 21:47
1h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:38 - 21:10
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    20:38 Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    20:40 20:46 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Osaka Airport
    (6phút
    20:52 21:07 Bampakukinenkoen(Osaka)
    Osaka Monorail Saito Line
    Hướng đến  Saitonishi
    (3phút
    JPY 290
    21:10 Koenhigashiguchi
  2. 2
    20:43 - 21:47
    1h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:43
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (8phút
    20:51 20:59
    HK
    63
    HK
    63
    Awaji
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Kitasenri
    (16phút
    JPY 280
    21:15 21:26
    HK
    94
    Yamada(Osaka)
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Kadomashi
    (3phút
    21:29 21:44 Bampakukinenkoen(Osaka)
    Osaka Monorail Saito Line
    Hướng đến  Saitonishi
    (3phút
    JPY 250
    21:47 Koenhigashiguchi
cntlog