1
10:32 - 11:09
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
10:32 - 11:31
59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
10:32 - 11:32
1h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
10:32 - 11:41
1h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:32 - 11:09
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:32
    HK
    64
    Kamishinjo
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (5phút
    JPY 200
    10:37 10:37
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Đi bộ( 2phút
    10:39 10:45 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Osaka Airport
    (6phút
    10:51 11:06 Bampakukinenkoen(Osaka)
    Osaka Monorail Saito Line
    Hướng đến  Saitonishi
    (3phút
    JPY 290
    11:09 Koenhigashiguchi
  2. 2
    10:32 - 11:31
    59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:32
    HK
    64
    Kamishinjo
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (3phút
    10:35 10:43
    HK
    63
    HK
    63
    Awaji
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Kitasenri
    (16phút
    JPY 240
    10:59 11:10
    HK
    94
    Yamada(Osaka)
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Kadomashi
    (3phút
    11:13 11:28 Bampakukinenkoen(Osaka)
    Osaka Monorail Saito Line
    Hướng đến  Saitonishi
    (3phút
    JPY 250
    11:31 Koenhigashiguchi
  3. 3
    10:32 - 11:32
    1h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    10:32
    HK
    64
    Kamishinjo
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (6phút
    JPY 200
    10:38 10:38
    HK
    61
    Minamikata(Osaka)
    Đi bộ( 2phút
    10:40 10:43
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (5phút
    JPY 240
    thông qua đào tạo
    M
    11
    M
    11
    Esaka
    Kitaosaka Kyuko-Dentetsu
    Hướng đến  Minoh-kayano
    (9phút
    JPY 140
    10:57 10:57
    M
    08
    Senrichuo(Kita Osaka Kyuko Railway)
    Đi bộ( 5phút
    11:02 11:08 Senrichuo(Osaka Monorail)
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Kadomashi
    (6phút
    11:14 11:29 Bampakukinenkoen(Osaka)
    Osaka Monorail Saito Line
    Hướng đến  Saitonishi
    (3phút
    JPY 290
    11:32 Koenhigashiguchi
  4. 4
    10:32 - 11:41
    1h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:32
    HK
    64
    Kamishinjo
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (9phút
    10:41 10:49
    HK
    03
    HK
    03
    Juso
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (10phút
    JPY 280
    10:59 11:08
    HK
    47
    Hotarugaike
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Kadomashi
    (15phút
    11:23 11:38 Bampakukinenkoen(Osaka)
    Osaka Monorail Saito Line
    Hướng đến  Saitonishi
    (3phút
    JPY 380
    11:41 Koenhigashiguchi
cntlog