2024/06/25  06:01  khởi hành
1
06:03 - 08:32
2h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
06:03 - 08:48
2h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
06:03 - 08:53
2h50phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
06:03 - 09:09
3h6phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:03 - 08:32
    2h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:03
    H
    14
    池下 Ikeshita
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (11phút
    JPY 240
    06:14 06:32
    H
    08
    名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (52phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.070
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.340
    07:24 07:37
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    07:51 07:51
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    07:55 08:01
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (17phút
    thông qua đào tạo
    NK
    59
    SB
    01
    中百舌鳥 Nakamozu(Nankai Line)
    泉北高速鉄道 Sembokukosoku Railway
    Hướng đến 和泉中央 Izumichuo(Osaka)
    (14phút
    JPY 550
    08:32
    SB
    05
    光明池 Komyoike
  2. 2
    06:03 - 08:48
    2h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:03
    H
    14
    池下 Ikeshita
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (11phút
    JPY 240
    06:14 06:37
    H
    08
    名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (58phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.130
    07:35 07:48
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (18phút
    JPY 290
    08:06 08:06
    M
    22
    動物園前 Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 7phút
    08:13 08:19
    NK
    03
    新今宮 Shin-imamiya
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (15phút
    thông qua đào tạo
    NK
    59
    SB
    01
    中百舌鳥 Nakamozu(Nankai Line)
    泉北高速鉄道 Sembokukosoku Railway
    Hướng đến 和泉中央 Izumichuo(Osaka)
    (14phút
    JPY 550
    08:48
    SB
    05
    光明池 Komyoike
  3. 3
    06:03 - 08:53
    2h50phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:03
    H
    14
    池下 Ikeshita
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (11phút
    JPY 240
    06:14 06:32
    H
    08
    名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h8phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.130
    07:40 07:53
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (37phút
    JPY 390
    08:30 08:30
    M
    30
    なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    Đi bộ( 3phút
    08:33 08:39
    SB
    01
    中百舌鳥 Nakamozu(Nankai Line)
    泉北高速鉄道 Sembokukosoku Railway
    Hướng đến 和泉中央 Izumichuo(Osaka)
    (14phút
    JPY 300
    08:53
    SB
    05
    光明池 Komyoike
  4. 4
    06:03 - 09:09
    3h6phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    06:03
    H
    14
    池下 Ikeshita
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (2phút
    06:05 06:12
    H
    13
    S
    08
    今池(愛知県) Imaike(Aichi)
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (10phút
    JPY 240
    06:22 06:39
    S
    02
    名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (37phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.070
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.340
    07:16 07:40
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 大阪 Osaka
    (42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    08:22 08:32
    O
    01
    R
    20
    天王寺 Tennoji
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (11phút
    JPY 3.740
    08:43 08:52
    R
    29
    NK
    57
    三国ヶ丘(大阪府) Mikunigaoka(Osaka)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (3phút
    thông qua đào tạo
    NK
    59
    SB
    01
    中百舌鳥 Nakamozu(Nankai Line)
    泉北高速鉄道 Sembokukosoku Railway
    Hướng đến 和泉中央 Izumichuo(Osaka)
    (14phút
    JPY 380
    09:09
    SB
    05
    光明池 Komyoike
cntlog