1
17:33 - 20:00
2h27phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
17:34 - 20:01
2h27phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
17:33 - 20:16
2h43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
17:33 - 20:21
2h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:33 - 20:00
    2h27phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:33
    H
    13
    今池(愛知県) Imaike(Aichi)
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (9phút
    JPY 240
    17:42 18:00
    H
    08
    名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (52phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.270
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.540
    18:52 19:05
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    19:19 19:19
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    19:23 19:29
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (17phút
    thông qua đào tạo
    NK
    59
    SB
    01
    中百舌鳥 Nakamozu(Nankai Line)
    泉北高速鉄道 Sembokukosoku Railway
    Hướng đến 和泉中央 Izumichuo(Osaka)
    (14phút
    JPY 550
    20:00
    SB
    05
    光明池 Komyoike
  2. 2
    17:34 - 20:01
    2h27phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:34
    S
    08
    今池(愛知県) Imaike(Aichi)
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (10phút
    JPY 240
    17:44 18:01
    S
    02
    名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (52phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.270
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.540
    18:53 19:06
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (14phút
    JPY 290
    19:20 19:20
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    19:24 19:30
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (17phút
    thông qua đào tạo
    NK
    59
    SB
    01
    中百舌鳥 Nakamozu(Nankai Line)
    泉北高速鉄道 Sembokukosoku Railway
    Hướng đến 和泉中央 Izumichuo(Osaka)
    (14phút
    JPY 550
    20:01
    SB
    05
    光明池 Komyoike
  3. 3
    17:33 - 20:16
    2h43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    17:33
    H
    13
    今池(愛知県) Imaike(Aichi)
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (9phút
    JPY 240
    17:42 18:05
    H
    08
    名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (58phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    19:03 19:16
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (18phút
    JPY 290
    19:34 19:34
    M
    22
    動物園前 Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 7phút
    19:41 19:47
    NK
    03
    新今宮 Shin-imamiya
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (15phút
    thông qua đào tạo
    NK
    59
    SB
    01
    中百舌鳥 Nakamozu(Nankai Line)
    泉北高速鉄道 Sembokukosoku Railway
    Hướng đến 和泉中央 Izumichuo(Osaka)
    (14phút
    JPY 550
    20:16
    SB
    05
    光明池 Komyoike
  4. 4
    17:33 - 20:21
    2h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:33
    H
    13
    今池(愛知県) Imaike(Aichi)
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (9phút
    JPY 240
    17:42 18:00
    H
    08
    名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h8phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    19:08 19:21
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (37phút
    JPY 390
    19:58 19:58
    M
    30
    なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    Đi bộ( 3phút
    20:01 20:07
    SB
    01
    中百舌鳥 Nakamozu(Nankai Line)
    泉北高速鉄道 Sembokukosoku Railway
    Hướng đến 和泉中央 Izumichuo(Osaka)
    (14phút
    JPY 300
    20:21
    SB
    05
    光明池 Komyoike
cntlog